Last updated on June 12th, 2025
Trạng từ trong tiếng Anh giúp câu văn trở nên rõ ràng và tự nhiên hơn. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách sử dụng trạng từ đúng cách để nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh.
Trạng từ trong tiếng anh nghĩa là gì? Trạng từ trong tiếng Anh (Adverbs) là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu, giúp diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn. Trạng từ có thể biểu hiện cách thức, mức độ, thời gian, tần suất hoặc nơi chốn của hành động.
Ví dụ 1: She speaks clearly. (Cô ấy nói rõ ràng.) → Clearly bổ nghĩa cho động từ speaks (nói).
Ví dụ 2: It was extremely cold. (Trời cực kỳ lạnh.) → Extremely bổ nghĩa cho tính từ cold (lạnh).
Ví dụ 3: Fortunately, he arrived on time. (May mắn thay, anh ấy đến đúng giờ.) → Fortunately bổ nghĩa cho cả câu.
Sau trạng từ là loại từ gì trong tiếng anh? BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ các quy tắc quan trọng và cách sử dụng trạng từ đúng ngữ pháp, nâng cao kỹ năng tiếng Anh hiệu quả.
Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau tùy thuộc vào loại trạng từ và mục đích diễn đạt.
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner): Thường đứng sau động từ chính hoặc tân ngữ.
Ví dụ 4: She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
Ví dụ 5: He solved the problem quickly. (Anh ấy giải quyết vấn đề nhanh chóng.)
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency): Đứng trước động từ thường và sau động từ "to be".
Ví dụ 6: I always wake up early. (Tôi luôn thức dậy sớm.)
Ví dụ 7: She is usually late for work. (Cô ấy thường đi làm muộn.)
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time): Thường đứng cuối câu hoặc đầu câu để nhấn mạnh.
Ví dụ 8: They arrived yesterday. (Họ đến ngày hôm qua.)
Ví dụ 9: Tomorrow, we will go to the beach. (Ngày mai, chúng tôi sẽ đi biển.)
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place): Đặt sau động từ hoặc tân ngữ.
Ví dụ 10: She looked everywhere for her keys. (Cô ấy tìm chìa khóa khắp nơi.)
Ví dụ 11: They are waiting outside. (Họ đang đợi bên ngoài.)
Hầu hết trạng từ được hình thành bằng cách thêm -ly vào tính từ.
Quick → Quickly (Nhanh)
Careful → Carefully (Cẩn thận)
Một số trạng từ có dạng giống hệt tính từ.
Fast (Nhanh)
Hard (Chăm chỉ, khó)
Late (Muộn)
Một số trạng từ có dạng bất quy tắc.
Good → Well (Tốt)
Một số trạng từ có dạng giống tính từ, có thể vừa là tính từ, vừa là trạng từ.
Early → Early (Sớm)
Không đặt trạng từ sai vị trí, vì như vậy sẽ làm thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ 12:
Câu sai |
She drives carefully the car. |
Câu đúng |
She drives the car carefully. (Cô ấy lái xe cẩn thận.) |
Phân biệt trạng từ với tính từ trong câu.
Ví dụ 13:
Câu sai |
He speaks good English. |
Câu đúng |
He speaks English well. |
Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào loại trạng từ và mục đích sử dụng. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và cách áp dụng trong từng ngữ cảnh để giúp bạn sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn cùng BrightCHAMPS.
Tùy vào chức năng, trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí:
Trước động từ chính:
Ví dụ 14: She always wakes up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.)
Sau động từ “to be” hoặc động từ khuyết thiếu:
Ví dụ 15: He is extremely intelligent. (Anh ấy cực kỳ thông minh.)
Đầu câu để nhấn mạnh:
Ví dụ 16: Unfortunately, we missed the train. (Thật không may, chúng tôi lỡ tàu.)
Cuối câu để bổ sung ý nghĩa:
Ví dụ 17: She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
Trạng Từ Chỉ Tần Suất
Cấu trúc: Chủ ngữ + trạng từ + động từ
Ví dụ 18: I often go to the gym. (Tôi thường đi tập gym.)
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + trạng từ
Ví dụ 19: She speaks softly. (Cô ấy nói chuyện nhẹ nhàng.)
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + trạng từ / Trạng từ + dấu phẩy + chủ ngữ + động từ
Ví dụ 20:
I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
Yesterday, we had a meeting. (Hôm qua, chúng tôi có một cuộc họp.)
Trạng Từ Chỉ Mức Độ
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + trạng từ
Ví dụ 21: He is very tired. (Anh ấy rất mệt.)
Trạng từ trong tiếng Anh rất đa dạng và có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu, vì vậy người học dễ mắc lỗi khi sử dụng. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục để giúp bạn dùng trạng từ chính xác hơn. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết!
Ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 27: The company has been operating successfully for over 20 years. (Công ty đã hoạt động thành công hơn 20 năm.)
Ở đây, successfully là trạng từ bổ nghĩa cho động từ operating, diễn tả cách thức hoạt động của công ty.
Ngữ cảnh không trang trọng
Ví dụ 28: She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy.)
Trạng từ fluently bổ nghĩa cho động từ speaks, giúp nhấn mạnh mức độ thành thạo của cô ấy khi nói tiếng Anh.
Ví dụ 29: He carefully drove the car. (Anh ấy đã cẩn thận lái xe.)
Trạng từ carefully bổ nghĩa cho động từ drove, giúp nhấn mạnh mức độ cẩn thận của anh ấy khi lái xe.
Ví dụ 30: She sings very well. (Cô ấy hát rất hay.)
Trạng từ well bổ nghĩa cho động từ sings, giúp nhấn mạnh mức độ hay của việc cô ấy hát.
Ngữ cảnh học thuật
Ví dụ 31: The results were carefully analyzed before publication. (Kết quả đã được phân tích cẩn thận trước khi công bố.)
Carefully là trạng từ bổ nghĩa cho động từ analyzed, chỉ cách thức thực hiện hành động.
Dưới đây là một số định nghĩa và khái niệm quan trọng liên quan đến trạng từ trong tiếng Anh. Nắm vững các khái niệm trên sẽ giúp bạn sử dụng trạng từ trong tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn!
- Trạng từ (Adverb): Là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, giúp diễn đạt cách thức, thời gian, tần suất, mức độ hoặc nơi chốn.
- Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner): Diễn tả cách một hành động xảy ra (e.g., quickly, slowly, beautifully).
- Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time): Xác định thời gian xảy ra hành động (e.g., yesterday, soon, already).
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place): Chỉ vị trí hoặc hướng của hành động (e.g., here, there, everywhere).
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency): Diễn tả mức độ thường xuyên của hành động (e.g., always, sometimes, never).
- Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree): Bổ nghĩa cho tính từ, trạng từ hoặc động từ để diễn tả mức độ (e.g., very, extremely, quite).
- Vị trí trạng từ: Trạng từ có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu, tùy vào loại trạng từ và mục đích nhấn mạnh.
- Trạng từ có quy tắc và bất quy tắc: Hầu hết trạng từ có đuôi -ly (quickly, happily), nhưng có một số trạng từ không tuân theo quy tắc này (fast, hard, well).