BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 12th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Câu Hỏi Tu Từ Tiếng Anh: Định Nghĩa Và Cách Dùng

Câu hỏi tu từ trong tiếng Anh là loại câu hỏi được sử dụng để nhấn mạnh một ý kiến, khơi gợi nên suy nghĩ hoặc thuyết phục người nghe/đọc, không bắt buộc phải có câu trả lời.

Blog for Canadian Students
Professor Greenline from BrightChamps

Câu Hỏi Tu Từ Tiếng Anh Là Gì?

Câu hỏi tu từ (rhetorical question) trong tiếng Anh là một loại câu hỏi không bắt buộc phải có câu trả lời trực tiếp. Nhưng thay vào đó, chúng được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc tạo kịch tính cho người nghe/người đọc. Đây là loại câu hỏi rất phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết, xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày đến văn học lẫn các bài thuyết trình.

 

Ví dụ 1: "Can we deny the contribution of those who came before us?" (Chúng ta có thể phủ nhận sự cống hiến của những người đi trước không?)

 

=> Ý muốn nói rằng không ai có thể phủ nhận sự cống hiến đó, đó là điều rõ ràng và ai cũng đã biết. Mục đích nhấn mạnh lòng biết ơn và khơi gợi sự đồng cảm từ người nghe/đọc, tăng tính thuyết phục trong bài diễn văn.

 

Ví dụ 2: "What is life, if not a fleeting shadow cast by the light of eternity?" (Cuộc sống là gì, nếu không phải là một cái bóng thoáng qua bị chiếu bởi ánh sáng vĩnh cửu?)

 

=> Thể hiện ý của tác giả muốn nói rằng cuộc sống ngắn ngủi và mong manh,ngụ ý rằng cuộc sống ngắn ngủi, chỉ là một cái bóng thoáng qua dưới ánh sáng vĩnh cửu. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Câu Hỏi Tu Từ Trong Tiếng Anh

Sau đây sẽ là cách sử dụng chi tiết và quy tắc của các câu hỏi tu từ trong tiếng Anh.
Nhấn mạnh ý kiến: Câu hỏi tu từ giúp khẳng định hoặc phủ định một điều gì đó mạnh mẽ hơn so với câu khẳng định thông thường.

 

Ví dụ 3: "Isn't it obvious?" (Chẳng phải quá rõ ràng rồi sao?)

 

=> Thể hiện rằng mọi chuyện đã quá rõ ràng, đối tượng được truyền đạt đã nhìn thấy hoặc cảm thấy rõ ràng rồi, không cần phải nói thêm về nó nữa.

 

Khơi gợi cảm xúc: Câu hỏi tu từ có thể được sử dụng để khơi gợi lên cảm xúc của người nghe hoặc người đọc, chẳng hạn như sự ngạc nhiên hoặc tức giận, hoặc buồn bã.

 

Ví dụ 4: "How could you be so cruel?" (Sao bạn có thể tàn nhẫn đến vậy?)

 

=> Câu này đều có thể thể hiện hết cả 3 ý nghĩa trên, giúp người nghe cảm nhận rõ sự tàn nhẫn của nhân vật. 

 

Thu hút sự chú ý: Câu hỏi tu từ có thể được sử dụng để thu hút sự chú ý của người nghe hoặc người đọc và khiến họ phải trầm ngâm suy nghĩ về một vấn đề nào đó.

 

Ví dụ 5: "Don't we all want a better future?" (Chẳng phải tất cả chúng ta đều muốn một tương lai tốt đẹp hơn sao?)

 

=> Câu này cho chúng ta cảm nhận được rằng nó là một câu hỏi truyền cảm hứng, không cần trả lời vì nó đã như được định sẵn đáp án “đúng”. Chúng ta chỉ nghe câu hỏi và bắt đầu trầm ngâm suy nghĩ về những điều chúng ta muốn làm, đã làm và sẽ làm để có một tương lai tốt đẹp hơn.

 

Tạo ra hiệu ứng kịch tính: Câu hỏi tu từ có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng kịch tính hấp dẫn và lôi cuốn trong văn học, diễn thuyết, hoặc các bài thuyết trình, diễn giải.

 

Ví dụ 6: "What have I done?" (Ta đã làm gì vậy?)

 

=> Câu này thể hiện cảm giác đau đớn, hối hận của một người về hành động trước đó của mình, câu này cũng thường được các tác giả văn học gài gắm vào trong các tác phẩm của mình.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Các Câu Hỏi Tu Từ Trong Tiếng Anh

Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về các cấu trúc của câu hỏi tu từ để dễ dàng đi vào vận dụng bạn nhé!

 

  • Câu hỏi Yes/No (Dùng trợ động từ)

 

Trợ động từ (Do/Does/Did, Is/Are/Was/Were, Can/Could, v.v.) + S + V + (O)?

 

Thường bắt đầu bằng trợ động từ, câu trả lời ngầm xác định rằng đã rõ (thường là "Yes" hoặc "No").

 

Ví dụ 7: "Isn’t this a beautiful day?" (Chẳng phải đây là một ngày đẹp sao?)

 

=> Thể hiện đây rõ ràng là ngày đẹp, ai cũng biết điều đó.

 

Ví dụ 8: "Can’t we all just get along?" (Chẳng lẽ chúng ta không thể hòa thuận sao?)

 

=> Thể hiện rõ mong muốn chúng ta nên hòa thuận của người nói dành cho người nghe.

 

  • Câu Hỏi Wh- (Dùng Từ Để Hỏi: What, Why, How, Who, V.V.)

 

Từ để hỏi (What/Why/How/Who/Where/When) + trợ động từ + S + V + (O)?

 

Dùng để nhấn mạnh hoặc bày tỏ cảm xúc, người hỏi không mong đợi câu trả lời cụ thể nào.

 

Ví dụ 9: "What could be better than this?" (Còn gì tuyệt hơn điều này nữa chứ?)

 

=> Thể hiện rằng không có gì tốt hơn điều mà người nói đã đề cập đến trước đó, không cần nhắc lại chi tiết nữa.

 

Ví dụ 10: "Why does it always have to rain on my plans?" (Sao trời cứ phải mưa đúng lúc tôi có kế hoạch vậy?)

 

=> Thể hiện sự cảm giác thất vọng khi dù biết trời đã mưa và đã làm hỏng kế hoạch của mình. 

 

  • Câu Hỏi Phủ Định (Negative Questions)

 

Trợ động từ + Not (hoặc dạng rút gọn: Isn’t, Don’t, Can’t) + S + V?

 

Thường sẽ mang tính khẳng định ngược, nhấn mạnh lên ý kiến của người nói.

 

Ví dụ 11: "Don’t we deserve a break?" (Chẳng phải chúng ta xứng đáng được nghỉ ngơi sao?)

 

=> Chúng ta đáng được nghỉ. Người nói đang nhấn mạnh về việc được nghỉ ngơi, và họ hoàn toàn xứng đáng với điều đó.

 

Ví dụ 12: "Isn’t it obvious?" (Chẳng phải điều đó rõ ràng sao?)

 

=> Nhấn mạnh điều đó đã quá rõ ràng, không cần bàn thêm.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Các Câu Tu Từ Tiếng Anh

Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về các lỗi thường gặp trong câu hỏi tu từ để đạt được hiệu quả cao nhất có thể bạn nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Sử Dụng Không Đúng Ngữ Cảnh

 

Sử dụng câu hỏi tu từ trong tình huống cần câu trả lời trực tiếp hoặc trong văn bản trang trọng mà không phù hợp.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Bạn cần hiểu rõ mục đích của câu hỏi tu từ và sử dụng chúng khi thật sự muốn nhấn mạnh, gợi cảm xúc hoặc tạo hiệu ứng kịch tính. 

 

Câu sai: Is the sky blue? (câu này có thể là câu hỏi thông thường, không mang tính tu từ rõ ràng.)

 

Câu đúng: Can birds fly? (câu này hoàn toàn là một câu hỏi tu từ vì câu trả lời từ đầu ai cũng biết.)
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Lạm Dụng Câu Hỏi Tu Từ

 

Khi sử dụng quá nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn hoặc bài giảng sẽ làm giảm hiệu quả và gây khó chịu cho người nghe/người đọc.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Hãy chọn lọc và suy nghĩ kỹ xem nên dùng câu hỏi tu từ cho ngữ cảnh nào, phân đoạn nào.

 

Ví dụ 13: "Why are we here? What’s the point? Who even cares? How can we keep going?" (Tại sao chúng ta ở đây?, Có ích gì chứ?, Ai mà quan tâm chứ?, Làm sao chúng ta có thể tiếp tục được đây?)

 

=> Quá nhiều câu hỏi liên tiếp làm loãng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt, gây cảm giác lặp lại không cần thiết cho câu.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Các Câu Hỏi Tu Từ Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví Dụ Về Các Câu Hỏi Tu Từ Trong Tiếng Anh

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Theo dõi ngay các ví dụ cụ thể dưới đây, bạn sẽ hiểu ngay về các câu hỏi tu từ trong tiếng Anh thôi.

 

Ví dụ 14: "Can I, as a manager, afford to remain indifferent to the challenges that lie ahead?" (Tôi, với tư cách là một quản lý, có thể cho phép mình thờ ơ trước những thách thức đang ở phía trước không?)

 

=> Câu hỏi này chỉ đang muốn nhấn mạnh về việc không thể thờ ơ với những thách thức phía trước, cần phải đối mặt với tâm thế luôn sẵn sàng, hiển nhiên vì đã với tư cách là “một quản lý” dù thử thách thì vẫn luôn luôn phải giải quyết, không cần hỏi thêm gì về vấn đề này.

 

Ví dụ 15: "Why wouldn’t we fight for what’s right?" (Tại sao chúng ta lại không chiến đấu vì điều đúng đắn chứ?).

 

=> Mang nghĩa khuyến khích một hành động vì chính nghĩa rằng là chúng ta nên chiến đấu, ngụ ý rằng không có lý do gì để từ chối.

 

Ví dụ 16: "How am I supposed to live without you?” (Làm sao tôi sống nổi mà không có bạn đây? - Câu trong bài hát nổi tiếng của Michael Bolton)

 

=> Câu này thể hiện sự tuyệt vọng/buồn bã hoặc tình cảm của người đó dành cho đối phương rất sâu đậm, không cần câu trả lời cụ thể nào nữa.

 

Ví dụ 17: "How long must we endure this silence?" (Chúng ta phải chịu đựng sự im lặng này bao lâu nữa?).

 

=> Nhằm tăng tính kịch tính, nhấn mạnh vào sự bức bối hoặc mong muốn thay đổi điều gì đó được nhắc tới trong câu chuyện.

 

Ví dụ 18: "Could anyone deny her kindness?" (Có ai phủ nhận được lòng tốt của cô ấy không?) 

 

=> Nhằm khẳng định rằng lòng tốt của cô ấy đã hiện rõ rành rành ra đấy, không thể chối cãi.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Các Câu Hỏi Tu Từ Trong Tiếng Anh

1.Câu hỏi tu từ là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Câu hỏi tu từ tiếng Anh khác câu hỏi thông thường như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Các loại câu hỏi tu từ phổ biến là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Câu hỏi tu từ có được dùng trong văn viết không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Câu hỏi tu từ có được dùng trong giao tiếp hàng ngày không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Các Câu Hỏi Tu Từ Tiếng Anh

Rhetorical Question (Câu hỏi tu từ): Được sử dụng để khẳng định hoặc phủ định một điều gì đó một cách mạnh mẽ hơn so với việc đưa ra một câu khẳng định thông thường.

 

Negative Questions (Câu hỏi phủ định): Trợ động từ + Not (hoặc dạng rút gọnisn’t, don’t, hasn’t, weren’t, can’t,...) + S + V? -> Thường sẽ mang tính khẳng định ngược, nhấn mạnh lên ý kiến của người nói.

 

Câu Hỏi Wh (What, Why, How, Who, v.v.): Từ để hỏi (What/Why/How/Who/Where/When) + trợ động từ + S + V + (O)? -> Dùng để nhấn mạnh hoặc bày tỏ cảm xúc, người hỏi không mong đợi câu trả lời cụ thể nào.

 

Câu hỏi Yes/No: Do/Does/Did, Is/Are/Was/Were, Can/Could,... + S + V + (O)? -> Thường bắt đầu bằng trợ động từ, câu trả lời thường là "Yes" hoặc "No"), phản ánh ý định rõ ràng của người hỏi.

 

S: Chủ ngữ.

 

V: Động từ.

 

O: Tân ngữ.


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom