Last updated on June 14th, 2025
Những giới từ chỉ sự chuyển động (up, down, in, out,…) thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh. Nắm vững khái niệm cũng như tác dụng của chúng sẽ cải thiện ngữ pháp của bạn.
Giới từ chỉ sự chuyển động (preposition of movement) được dùng để miêu tả về sự dịch chuyển của một đối tượng khỏi vị trí ban đầu. Giới từ này thường được sử dụng trước danh từ và sau các động từ như walk, go, drive, fly, run, come,..
Ví dụ 1: Johnny walks to school every day. (Johnny đi bộ đến trường mỗi ngày.)
Ví dụ 2: Please come into the house. (Xin hãy vào trong nhà.)
Có rất nhiều giới từ chỉ sự chuyển động, nhưng dưới đây là những loại phổ biến nhất:
Giới từ to được sử dụng để chỉ đích đến, địa điểm đến của sự vật, sự việc.
Ví dụ 3:
She was taken to the hospital for treatment. (Cô ấy đã được đưa tới bệnh viện để điều trị.) |
Giới từ down chỉ sự chuyển động từ vị trí cao hơn xuống một vị trí thấp hơn.
Ví dụ 4:
Mary came down the stairs. (Mary đã đi xuống cầu thang.) |
Trái ngược với down, up chỉ sự chuyển động từ vị trí thấp lên một vị trí cao hơn.
Ví dụ 5:
We followed him up the stairs to a large room. (Chúng tôi đã đi theo anh ấy lên cầu thang đến một căn phòng lớn.) |
Out of chỉ sự chuyển động từ bên trong một không gian ra ngoài.
Ví dụ 6:
She got out of the car and went into a market. (Cô ấy đã ra khỏi xe rồi đi vào chợ.) |
Giới từ into mô tả chuyển động từ bên ngoài vào bên trong của không gian ba chiều, khu vực hoặc nơi chốn
Ví dụ 7:
Don't wait outside. Come into the house.(Đừng đợi bên ngoài. Hãy vào trong nhà đi.) |
Giới từ chỉ sự chuyển động “from” dùng để chỉ nguồn gốc, xuất xứ từ một nơi nào đó, một đất nước nào đó.
Ví dụ 8:
Keiko comes from Korea. (Keiko đến từ Hàn Quốc) |
Away dùng để biểu thị sự rời khỏi một địa điểm hoặc một người khác, hoặc ở một khoảng cách xa so với thứ gì đó.
Ví dụ 9:
When you hear the alarm, run away from the building. (Khi bạn nghe tiếng chuông báo động, hãy di chuyển ra xa tòa nhà) |
Across sử dụng để chỉ chuyển động từ phía này sang phía bên kia, hoặc thoáng qua, đi ngang qua của ai đó/cái gì đó.
Ví dụ 10:
When I walked across the restaurant, I saw my mom. (Khi tôi đi ngang qua nhà hàng, tôi đã nhìn thấy mẹ tôi) |
Giới từ along được dùng để miêu tả chuyển động dọc theo một đối tượng, một vị trí, địa điểm.
Ví dụ 11:
I go along the bridge. (Tôi đi dọc theo cây cầu). |
Giới từ 'around' chỉ sự chuyển động vòng quanh mà không theo hướng cố định.
Ví dụ 12:
My son is running around the kitchen. (Con trai của tôi đang chạy quanh nhà bếp). |
Cách dùng: Diễn tả sự di chuyển của đối tượng từ vị trí này đến vị trí khác.
Ví dụ 13:
The burglar got in through the window. (Tên trộm vào nhà thông qua cửa sổ.) |
Giới từ towards được dùng để nói lên hướng di chuyển của sự vật, sự việc bất kì.
Ví dụ 14:
He sat silently looking out toward the sea. (Anh ấy ngồi lặng thinh nhìn về phía biển.) |
Cấu trúc của một câu có chứa giới từ chỉ sự chuyển động preposition of movement thường có ba thành phần chính dưới đây: Chủ ngữ, động từ, giới từ chỉ sự chuyển động và tân ngữ (có thể có hoặc không).
Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến với giới từ chỉ sự chuyển động:
Chủ ngữ + Động từ + Giới từ chỉ sự chuyển động + Tân ngữ |
Ví dụ 15: They drove through the tunnel. (Họ đã lái xe thông qua đường hầm.)
Ví dụ 16: She walks to the drugstore. (Cô ấy đi bộ đến cửa hàng thuốc tây.)
Chủ ngữ + Động từ + Giới từ chỉ sự chuyển động + Tân ngữ (chỉ vật thể) |
Ví dụ 17: He climbed up the stairs. (Anh ấy leo lên cầu thang.)
Ví dụ 18: The cat jumped off the bed. (Con mèo nhảy xuống chiếc giường.)
Chủ ngữ + Động từ + Giới từ chỉ sự chuyển động + Tân ngữ (chỉ địa điểm) |
Ví dụ 19: They run across the street. (Họ chạy băng qua con đường.)
Ví dụ 20: I am heading to the movie theater. (Tôi đang hướng tới rạp chiếu phim.)
Mặc dù là một cấu trúc ngữ pháp khá là phổ biến, nhưng giới từ chỉ sự chuyển động cũng dễ gây nhầm lẫn. Dưới đây là 5 lỗi mà BrightCHAMPS thấy xuất hiện nhiều nhất.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 21: "The Marketing team proceeded towards the conference hall." (Nhóm Marketing tiến về phía hội trường.)
- Trong đây "towards" diễn tả sự di chuyển theo một hướng cụ thể. Nghĩa là phái đoàn đang di chuyển theo hướng của hội trường. Có thể dùng trong các buổi diễn tập, diễu hành.
Ví dụ 22: The bridge extends across the river. (Cây cầu kéo dài ngang qua sông.)
- Giới từ trong đây diễn tả sự di chuyển từ bên này sang bên kia của một bề mặt. Trong ví dụ này, cây cầu trải dài từ bờ này sang bờ kia của con sông.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 23: He ran towards me. (Anh ấy chạy về phía tôi.)
- Diễn tả sự di chuyển có phương hướng, hướng đến 1 đối tượng nào đó. Dùng trong việc kể chuyện, tường thuật lại với một ai đó.
Ví dụ 24: We walked along the beach. (Chúng tôi đi bộ dọc theo bãi biển.)
- “along” diễn tả sự di chuyển theo chiều dài của bãi biển. Sử dụng trong các câu nói, giao tiếp hằng ngày giữa người với người.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 25: The research team conducted surveys along the coastline. (Nhóm nghiên cứu đã thực hiện các cuộc khảo sát dọc theo bờ biển.)
- Giới từ chỉ sự chuyển động “along” nói lên sự di chuyển theo chiều dài của một vật thể hoặc không gian. Trong ví dụ này, các cuộc khảo sát được thực hiện dọc theo chiều dài của bờ biển. Trường hợp này được dùng trong các báo cáo nghiên cứu hoặc thuyết trình.
Phía dưới đây là phần tổng hợp lại các định nghĩa, khái niệm về giới từ chỉ sự chuyển động mà bạn cần biết:
- Giới từ chỉ sự chuyển động: là loại giới từ được dùng để miêu tả sự dịch chuyển của đối tượng, sự vật ra khỏi vị trí ban đầu của chúng
- Danh từ: là những từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc một hiện tượng bất kì nào đó. Trong nhiều trường hợp danh từ có thể được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- Động từ: là những từ dùng để biểu thị hoạt động hoặc trạng thái của sự vật hoặc sự việc. Trong ngôn ngữ, động từ phân ra hai loại chính là nội động từ và ngoại động từ. |