Last updated on June 28th, 2025
Danh từ số ít và số nhiều là một phần quan trọng trong cấu trúc câu. Vì vậy, để tránh mắc lỗi ngữ pháp khi nói hoặc viết, chúng ta cần nắm rõ các đặc điểm của chúng!
Danh từ số ít (Singular Noun) được dùng để mô tả một người, sự vật, sự việc nào đó chỉ có duy nhất. Hay nói cách khác, chủ thể mà ta đang muốn nhắc đến là đơn lẻ.
Ví dụ 1: A red book (Một quyển sách màu đỏ)
Ví dụ 2: My friend (Một người bạn của tôi)
Danh từ số nhiều (Plural Noun): Dùng để chỉ số lượng từ hai người, sự vật, địa điểm, hay ý tưởng nào đó trở lên.
Ví dụ 3: Dogs (Những con chó)
Ví dụ 4: Trees (Những cái cây)
Mặc dù đã nắm rõ được khái niệm danh từ số ít và danh từ số nhiều nhưng bạn đang lúng túng không biết cách để biến đổi từ số ít sang số nhiều ra sao. Hãy học thuộc lòng những quy tắc sau nhé:
Phần lớn danh từ số ít có thể đưa về dạng số nhiều bằng cách thêm “-s”:
Ví dụ 5: dog - dogs (con chó - những con chó)
Ví dụ 6: book - books (cuốn sách - những cuốn sách)
Những danh từ kết thúc bằng “s, x, z, ch, sh” thêm “-es” để tạo thành danh từ số nhiều:
Ví dụ 7: bus - buses (xe buýt - những chiếc xe buýt)
Ví dụ 8: box - boxes (hộp - những cái hộp)
Nếu ngay trước “y” là một phụ âm, bạn cần thay “y” thành “i” và thêm “-es”:
Ví dụ 9: baby - babies (em bé - nhiều em bé)
Ví dụ 10: city - cities (thành phố - những thành phố)
Nếu trước :”y” là một nguyên âm (u,e,o,a,i) bạn chỉ cần thêm “-s” mà không biến đổi “y”:
Ví dụ 11: boy - boys (cậu bé - những cậu bé)
Ví dụ 12: toy - toys (món đồ chơi - nhiều món đồ chơi)
Với danh từ có kết thúc bằng “f hoặc fe” ta cần thay “f/fe” thành “v” và thêm “-es”, hay đơn giản hơn bỏ “f/fe” thay bằng “-ves”
Ví dụ 13: knife - knives (con dao)
Ví dụ 14: wife - wives (người vợ)
Lưu ý: Trong một số trường hợp danh từ đặc biệt vẫn cần giữ nguyên đuôi “-s”:
Ví dụ 15: roof - roofs (mái nhà)
Ví dụ 16: cliff - cliffs (vách đá)
Tuy nhiên, không phải trong mọi trường hợp biến đổi danh từ số ít thành số nhiều đều thêm “s/es”. Trong tiếng Anh, chúng ta có một số danh từ không tuân theo quy tắc chung:
Ví dụ 17: man - men (người đàn ông - những người đàn ông)
Ví dụ 18: woman - women (người phụ nữ - những người phụ nữ)
Ví dụ 19: child - children (trẻ em - những đứa trẻ)
Sau khi biến đổi thành danh từ số nhiều, về mặt cấu trúc từ đã có một số thay đổi. Vì vậy, chúng ta cần lưu ý lại cách phát âm các từ đó sao cho đúng.
Thêm -s và phát âm là /s/:
Ví dụ 20: cats /kæts/
Ví dụ 21: cliffs /klɪfs/
Khi thêm “-s” sẽ được phát âm là /z/:
Ví dụ 22: dogs /dɔːgz/
Ví dụ 23: pens /pɛnz/
Thêm “-es” ta sẽ phát âm là /ɪz/:
Ví dụ 24: watches /ˈwɒtʃɪz/
Ví dụ 25: dishes /ˈdɪʃɪz/
Danh từ kết thúc bằng âm /f/, /fe/, /fə/ khi chuyển sang số nhiều sẽ phát âm là /vz/:
Ví dụ 26: wife - wives /waɪvz/
Ví dụ 27: leaf - leaves /liːvz/
- Danh từ số ít thường đi kèm với “a/an” hoặc mạo từ xác định “the”:
Ví dụ 28: A cat is sleeping. (Một con mèo đang ngủ.)
Ví dụ 29: The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
- Danh từ số ít + động từ số ít:
Ví dụ 30: She has a dog. (Cô ấy có một con chó.)
- Danh từ số nhiều không đi với a/an nhưng có thể đi với some, many, a few, several:
Ví dụ 31: Some cats are playing. (Một vài con mèo đang chơi.)
- Danh từ số nhiều + động từ số nhiều:
Ví dụ 32: The dogs are barking. (Những con chó đang sủa.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 33: The applicant must submit a completed form before the interview. (Ứng viên phải nộp một mẫu đơn đã hoàn thành trước khi phỏng vấn.)
"The applicant" được sử dụng là danh từ cụ thể và có tính khái quát cao đề cập đến một cá nhân, là người đang nộp đơn.
Ví dụ 34: All employees are required to attend the training sessions. (Tất cả nhân viên đều bắt buộc tham gia các buổi đào tạo.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 35: I bought a new phone yesterday. (Tớ mới mua một cái điện thoại hôm qua.)
Ví dụ 36: She has two cute dogs! (Cô ấy có hai con chó đáng yêu lắm!)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 37: A significant amount of research has been conducted on this topic. (Một lượng đáng kể nghiên cứu đã được thực hiện về chủ đề này.)
Ví dụ 38: Several hypotheses have been proposed to explain this phenomenon. (Nhiều giả thuyết đã được đề xuất để giải thích hiện tượng này.)
Để giúp bạn có cái nhìn tổng thể về bài viết, BrightCHAMPS đưa ra một số chú thích quan trọng, cũng là những lưu ý trong phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Dùng để mô tả một người, sự vật, sự việc nào đó chỉ có duy nhất. |
Dùng để chỉ số lượng từ hai người, sự vật, địa điểm, hay ý tưởng nào đó trở lên. |
Danh từ số ít thường đi kèm với “a/an” hoặc mạo từ xác định “the” |
Danh từ số nhiều không đi với a/an nhưng có thể đi với some, many, a few, several. |
Danh từ số ít + động từ số ít |
Danh từ số nhiều + động từ số nhiều |
Ví dụ: A car, a pencil, a bag |
Ví dụ: cars, pencils, bags |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.