Last updated on June 28th, 2025
Liên từ trong tiếng Anh (conjunctions) dùng để nối từ hoặc mệnh đề, giúp câu văn mạch lạc hơn. Có ba loại chính, mỗi loại đều có vai trò và chức năng riêng trong câu. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!
Liên từ trong tiếng Anh viết tắt là gì? Liên từ - conjunctions là từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Chúng giúp câu văn trở nên mạch lạc, logic và rõ ràng hơn. Nhờ có liên từ, chúng ta có thể diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, tránh lặp từ không cần thiết.
Liên từ có thể nối các thành phần giống nhau trong câu (danh từ, động từ, cụm từ, mệnh đề). Ngoài ra chúng còn giúp thể hiện mối quan hệ về nguyên nhân, điều kiện, tương phản, bổ sung thông tin,...
Ví dụ 1: Nối hai danh từ: I like coffee and tea. (Tôi thích cà phê và trà.)
Ví dụ 2: Nối hai mệnh đề: She was tired but she kept working. (Cô ấy mệt nhưng vẫn tiếp tục làm việc.)
Ví dụ 3: Nối hai ý tương phản: I studied hard, yet I failed the test. (Tôi học chăm chỉ nhưng vẫn trượt bài kiểm tra.)
Liên từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thành phần trong câu, giúp diễn đạt ý tưởng một cách logic và trôi chảy. Tuy nhiên, để sử dụng đúng các liên từ trong tiếng Anh, cần hiểu rõ quy tắc ngữ pháp, cách kết hợp các thành phần câu và ý nghĩa của từng loại liên từ.
- Liên từ không thể đứng một mình
Liên từ không thể tự tạo thành một câu hoàn chỉnh mà luôn đi kèm với các thành phần khác. Tuy nhiên, trong văn nói, một số trường hợp người nói vẫn có thể sử dụng liên từ như một câu hoàn chỉnh. Đó là các câu cảm thán như But!, And?,...
Câu sai |
Because I was tired. (Vì tôi mệt.) |
Câu đúng |
I went to bed early because I was tired. (Tôi đi ngủ sớm vì tôi mệt.) |
- Liên từ phải phù hợp với cấu trúc câu
Mỗi loại liên từ có một cách sử dụng riêng, không thể thay thế nhau tùy ý. Ví dụ, liên từ kết hợp (and, but, or...) thường nối hai thành phần có vai trò ngang nhau, trong khi liên từ phụ thuộc (because, although, if...) nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ.
Ví dụ 4: I like tea and coffee. (Tôi thích trà và cà phê.) → Nối hai danh từ.
Ví dụ 5: She stayed home because she was sick. (Cô ấy ở nhà vì cô ấy bị ốm.) → Nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ.
- Một số liên từ đi theo cặp phải dùng đúng cấu trúc
Liên từ tương quan (correlative conjunctions) như either…or, neither…nor, not only…but also yêu cầu hai phần của câu phải song song về mặt ngữ pháp.
Ví dụ 6: She is not only intelligent but also hardworking. (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.) → "intelligent" và "hardworking" cùng là tính từ.
Ví dụ 7: He either wants to go out or stay at home. (Anh ấy hoặc muốn ra ngoài hoặc muốn ở nhà.) → "wants to go out" và "stay at home" cùng là động từ.
- Tránh sử dụng quá nhiều liên từ trong một câu
Dùng quá nhiều liên từ có thể khiến câu trở nên dài dòng và khó hiểu. Hãy sử dụng vừa đủ để đảm bảo sự rõ ràng.
Câu sai |
Because she was tired, and she had a headache, and it was late, she decided to sleep. |
Câu đúng |
Because she was tired, had a headache, and it was late, she decided to sleep. |
Liên từ trong tiếng Anh được chia thành ba loại chính, mỗi loại có cách sử dụng khác nhau.
- Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Chức năng: Dùng để nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương trong câu.
Các liên từ phổ biến: and, but, or, so, yet, for, nor
Cấu trúc
S + V + liên từ + S + V
Ví dụ 8: She likes coffee and tea. (Cô ấy thích cà phê và trà.) → Nối hai danh từ.
Ví dụ 9: He was tired, but he kept working. (Anh ấy mệt nhưng vẫn tiếp tục làm việc.) → Nối hai mệnh đề độc lập.
Lưu ý:
- And dùng để bổ sung thông tin.
- But dùng để thể hiện sự tương phản.
- Or diễn tả sự lựa chọn.
- So thể hiện kết quả.
- Yet diễn tả sự đối lập.
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Chức năng: Luôn đi theo cặp để liên kết các thành phần có giá trị ngang nhau.
Các liên từ phổ biến: either…or, neither…nor, both…and, not only…but also, whether…or
Cấu trúc:
S + V + liên từ + S + V
Correlative Conjunction + N/V/Adj + Correlative Conjunction + N/V/Adj
Ví dụ 10: Both Tom and Jerry are funny. (Cả Tom và Jerry đều hài hước.) → Nối hai danh từ.
Ví dụ 11: She is not only smart but also kind. (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn tốt bụng.) → Nối hai tính từ.
Lưu ý:
Hai thành phần được nối phải có cùng dạng ngữ pháp (danh từ - danh từ, động từ - động từ,...).
Either…or và neither…nor dùng để diễn tả lựa chọn có hoặc không có.
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Chức năng: Dùng để nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ, diễn đạt quan hệ nguyên nhân, thời gian, điều kiện, đối lập,…
Các liên từ phổ biến: because, although, since, when, if, while, unless, even though, as soon as
Cấu trúc:
Liên từ + Mệnh đề phụ + Mệnh đề chính |
Mệnh đề chính + Liên từ + Mệnh đề phụ |
Ví dụ 12: Because it was raining, we stayed home. (Vì trời mưa, chúng tôi ở nhà.) → Chỉ nguyên nhân.
Ví dụ 13: She went to bed early although she wasn’t sleepy. (Cô ấy đi ngủ sớm mặc dù không buồn ngủ.) → Chỉ sự đối lập.
Để sử dụng thành thạo, cần hiểu rõ cấu trúc câu tiêu chuẩn khi dùng các liên từ trong tiếng Anh và cách áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Dùng để nối hai thành phần ngang hàng trong câu như danh từ, động từ, cụm từ hoặc mệnh đề độc lập.
Các liên từ phổ biến: and, but, or, so, for, yet, nor.
Cấu trúc tiêu chuẩn
S + V + liên từ + S + V |
S + V + liên từ + danh từ/cụm từ/tính từ |
Ví dụ 12: She likes coffee and tea. (Cô ấy thích cà phê và trà.) → Nối hai danh từ.
Ví dụ 13: I was tired, but I kept working. (Tôi mệt nhưng vẫn tiếp tục làm việc.) → Nối hai mệnh đề độc lập.
Ví dụ 14: You can go by bus or train. (Bạn có thể đi bằng xe buýt hoặc tàu hỏa.) → Nối hai lựa chọn.
Biến thể
- Dùng dấu phẩy khi nối hai mệnh đề độc lập: She wanted to go out, but it was raining.
- Không cần dấu phẩy khi nối hai từ hoặc cụm từ: She is smart and kind.
Luôn đi theo cặp và yêu cầu cấu trúc song song về mặt ngữ pháp.
Các liên từ phổ biến: either…or, neither…nor, not only…but also, both…and, whether…or
Cấu trúc tiêu chuẩn:
Correlative Conjunction + danh từ/cụm từ/mệnh đề + Correlative Conjunction + danh từ/cụm từ/mệnh đề
Ví dụ 15: She is not only smart but also hard working. (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.) → Nối hai tính từ.
Ví dụ 16: You can either stay here or leave. (Bạn có thể ở lại đây hoặc rời đi.) → Nối hai động từ.
Ví dụ 17: Neither he nor his friends were there. (Cả anh ấy và bạn bè đều không có ở đó.) → Nối hai chủ ngữ.
Biến thể
Cần giữ cấu trúc song song:
- She is not only smart but also works hard. (Sai – "smart" là tính từ, "works" là động từ)
- She is not only smart but also hardworking. (Đúng – cả hai đều là tính từ)
Dùng để nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ, thể hiện mối quan hệ về nguyên nhân, điều kiện, thời gian, đối lập,...
Các liên từ phổ biến: because, although, if, when, while, since, unless, even though, as soon as
Cấu trúc tiêu chuẩn:
Liên từ + Mệnh đề phụ + Mệnh đề chính |
Mệnh đề chính + Liên từ + Mệnh đề phụ |
Ví dụ 18: She stayed home because she was sick. (Cô ấy ở nhà vì bị ốm.) → Chỉ nguyên nhân.
Ví dụ 19: I will call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến.) → Chỉ thời gian.
Ví dụ 20: He left early although the party was fun. (Anh ấy rời đi sớm mặc dù bữa tiệc rất vui.) → Chỉ sự đối lập.
Biến thể:
Nếu mệnh đề phụ đứng trước, cần có dấu phẩy:
- Because it was late, we went home.
- Although she was tired, she finished her work.
Liên từ trong tiếng Anh là những từ nối quan trọng, giúp kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Tuy nhiên, việc sử dụng liên từ đúng cách có thể gây khó khăn cho người học. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách tránh khi sử dụng liên từ trong tiếng Anh:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
"Notwithstanding the aforementioned challenges, the company remains committed to achieving its long-term objectives." (Dù gặp những thách thức đã nêu ở trên, công ty vẫn kiên định với các mục tiêu dài hạn của mình.)
Giải thích:
- "Notwithstanding" là liên từ phụ thuộc, có nghĩa là "mặc dù" hoặc "bất chấp".
- Liên từ này thường được sử dụng trong văn bản trang trọng hoặc pháp lý.
- Câu này thể hiện sự đối lập giữa những thách thức đã nêu và cam kết của công ty.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
"I'm really tired, so I'm going to bed early tonight." - "Tôi thực sự mệt mỏi nên tối nay tôi sẽ đi ngủ sớm."
Giải thích:
- "So" là liên từ kết hợp, có nghĩa là "vì vậy".
- Liên từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
- Câu này thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
Ngữ Cảnh Học Thuật
"Furthermore, the research indicates a strong correlation between socioeconomic status and educational attainment."
"Hơn nữa, nghiên cứu chỉ ra mối tương quan chặt chẽ giữa tình trạng kinh tế xã hội và trình độ học vấn."
Giải thích:
- "Furthermore" là trạng từ liên kết, có nghĩa là "hơn nữa" hoặc "ngoài ra".
- Liên từ này thường được sử dụng trong văn bản học thuật để bổ sung thông tin.
- Câu này thể hiện sự bổ sung ý kiến vào một luận điểm đã được đề cập trước đó.
Ví Dụ Câu Có Sử Dụng Liên Từ Tương Quan
"Both my sister and my brother are doctors." - "Cả chị gái và anh trai tôi đều là bác sĩ."
Giải thích:
- "Both...and" là liên từ tương quan, có nghĩa là "cả...và".
- Liên từ này được sử dụng để liên kết hai yếu tố có mối quan hệ song song.
- Câu này thể hiện rằng cả chị gái và anh trai của người nói đều là bác sĩ.
Ví Dụ Câu Có Sử Dụng Liên Từ Phụ Thuộc Chỉ Thời Gian
"I will call you when I arrive." - "Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến nơi."
Giải thích:
- "When" là liên từ phụ thuộc chỉ thời gian.
- Liên từ này được sử dụng để kết nối mệnh đề phụ chỉ thời gian với mệnh đề chính.
- Câu này thể hiện rằng hành động gọi điện sẽ xảy ra sau khi hành động đến nơi hoàn thành.
Để sử dụng liên từ trong Tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần nắm vững những chú thích quan trọng. Dưới đây là những điểm cần lưu ý để tránh lỗi sai và diễn đạt tự nhiên hơn!
Liên từ là gì? |
Là từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề trong câu, tạo sự liên kết và mạch lạc. |
Liên từ kết hợp |
Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cấu trúc ngữ pháp tương đương nhau. Ví dụ: and, but, or, so. |
Liên từ phụ thuộc |
Nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính, tạo thành câu phức. Ví dụ: because, although, when, if. |
Liên từ tương quan |
Luôn đi theo cặp, nối các thành phần câu có mối quan hệ tương hỗ. Ví dụ: both...and, either...or, neither...nor. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.