Last updated on June 16th, 2025
cấu trúc try
"Try" là động từ tiếng Anh phổ biến, mang hai ý nghĩa chính là "cố gắng" và "thử". Trong khi “try to" diễn tả sự nỗ lực, thì "try V-ing" thể hiện sự thử nghiệm điều gì đó.
"Try" là một động từ thông dụng trong tiếng Anh, nghĩa là "cố gắng" hoặc "thử". Cấu trúc "try" thường diễn tả hành động cố gắng làm hoặc thử nghiệm một điều gì đó.
Ví dụ 1: I try to learn Japanese every day. (Tôi cố gắng học tiếng Nhật mỗi ngày.)
Ví dụ 2: Have you tried cooking this recipe? (Bạn đã thử nấu món này chưa?)
Sử dụng cấu trúc try to V hay Ving? Nhìn chung, cách sử dụng cấu trúc “try” khá đơn giản, như sau:
Subject + try + to verb/Ving/noun |
"Try" là một động từ quen thuộc, nhưng cách sử dụng của nó lại khá đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc đi kèm. Bạn muốn dùng cấu trúc này chuẩn và tự nhiên hơn? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu các cấu trúc và mẫu câu phổ biến sau đây:
Cấu trúc try to V là cấu trúc cơ bản nhất, dùng để diễn tả sự nỗ lực, cố gắng để thực hiện một hành động nào đó.
Cấu trúc |
Subject + try + to-verb |
Ví dụ 3: I always try to stay awake during my lecture. (Tôi luôn cố gắng tỉnh táo trong buổi học.)
Ví dụ 4: She tried to call him, but he didn't answer. (Cô ấy đã cố gắng gọi cho anh ấy, nhưng anh ấy không trả lời.)
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc thử nghiệm, trải nghiệm một hành động nào đó để xem kết quả.
Cấu trúc |
Subject + try + V-ing |
Ví dụ 5: Have you tried using this new app? (Bạn đã thử dùng ứng dụng mới này chưa?)
Ví dụ 6: He tried changing the light bulb, but it still didn't work. (Anh ấy đã thử thay bóng đèn, nhưng nó vẫn không hoạt động.)
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc thử một món ăn, đồ uống, hoặc một sản phẩm nào đó.
Cấu trúc |
Subject + try + noun |
Ví dụ 7: I'll try the chicken soup. (Tôi sẽ thử món súp gà.)
Ví dụ 8: She tried the new lipstick. (Cô ấy đã thử thỏi son môi mới.)
Ngoài các cấu trúc trên, "try" còn được dùng trong nhiều cụm động từ khác nhau, mang những ý nghĩa riêng biệt.
Try on: Thử quần áo, giày dép.
Try out: Thử nghiệm, dùng thử.
Try for: Cố gắng đạt được điều gì đó.
"Try" là một động từ tưởng chừng đơn giản nhưng vẫn có nhiều bẫy ngữ pháp đặc biệt là với các bạn học mới. Cùng BrightCHAMPS điểm qua một số:
Ngữ cảnh trang trọng (văn bản hướng dẫn)
Ví dụ 13: Users are advised to try resetting the device before contacting customer support. (Người dùng được khuyến cáo thử khởi động lại thiết bị trước khi liên hệ bộ phận hỗ trợ khách hàng.)
Câu này sử dụng "try V-ing" để diễn tả việc thử nghiệm một hành động, phù hợp với văn phong trang trọng trong văn bản hướng dẫn.
Ngữ cảnh không trang trọng (hội thoại thường ngày)
Ví dụ 14: I'm trying to finish this report by tomorrow. (Tôi đang cố gắng hoàn thành bản báo cáo này trước ngày mai.)
Câu này sử dụng "try to" để diễn tả sự cố gắng, nỗ lực, phù hợp với văn phong thân mật trong hội thoại thường ngày.
Ngữ cảnh học thuật (bài nghiên cứu khoa học)
Ví dụ 15: Researchers tried various methods to analyze the data. (Các nhà nghiên cứu đã thử nghiệm nhiều phương pháp khác nhau để phân tích dữ liệu.)
Câu này sử dụng "try V-ing" để diễn tả việc thử nghiệm các phương pháp, phù hợp với văn phong khách quan, chuyên ngành trong nghiên cứu khoa học.
Ngữ cảnh đề nghị giúp đỡ hoặc gợi ý
Ví dụ 16: Why don't you try asking your teacher for help? (Tại sao bạn không thử hỏi giáo viên của bạn để được giúp đỡ/hướng dẫn?)
Câu này sử dụng "try V-ing" để đưa ra một gợi ý hoặc lời khuyên.
Ngữ cảnh diễn tả sự trải nghiệm
Ví dụ 17: Have you ever tried scuba diving? (Bạn đã bao giờ thử lặn biển chưa?)
Câu này sử dụng "try V-ing" để hỏi về một trải nghiệm, một sự việc đã từng thử qua.
Để kết thúc bài học hôm nay ở đây, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một bảng tóm tắt kiến thức nhỏ, hi vọng có thể giúp bạn nâng cấp vốn từ của mình!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.