BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon111 Learners

Last updated on June 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

cấu trúc try

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Try To/Ving: Tất Tần Tật Lý Thuyết Và Bài Tập Thực Hành

"Try" là động từ tiếng Anh phổ biến, mang hai ý nghĩa chính là "cố gắng" và "thử". Trong khi “try to" diễn tả sự nỗ lực, thì "try V-ing" thể hiện sự thử nghiệm điều gì đó.

cấu trúc try for Canadian Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Try Là Gì?

"Try" là một động từ thông dụng trong tiếng Anh, nghĩa là "cố gắng" hoặc "thử". Cấu trúc "try" thường diễn tả hành động cố gắng làm hoặc thử nghiệm một điều gì đó. 

 

Ví dụ 1: I try to learn Japanese every day. (Tôi cố gắng học tiếng Nhật mỗi ngày.)

 

Ví dụ 2: Have you tried cooking this recipe? (Bạn đã thử nấu món này chưa?)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Try

Sử dụng cấu trúc try to V hay Ving? Nhìn chung, cách sử dụng cấu trúc “try” khá đơn giản, như sau: 

 

Subject + try + to verb/Ving/noun

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Try

"Try" là một động từ quen thuộc, nhưng cách sử dụng của nó lại khá đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc đi kèm. Bạn muốn dùng cấu trúc này chuẩn và tự nhiên hơn? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu các cấu trúc và mẫu câu phổ biến sau đây:

 

 

  • Loại 1: Try + To-Verb (Cố Gắng Làm Gì)

 

Cấu trúc try to V là cấu trúc cơ bản nhất, dùng để diễn tả sự nỗ lực, cố gắng để thực hiện một hành động nào đó.

 

Cấu trúc

Subject + try + to-verb

 

Ví dụ 3: I always try to stay awake during my lecture. (Tôi luôn cố gắng tỉnh táo trong buổi học.)

 

Ví dụ 4: She tried to call him, but he didn't answer. (Cô ấy đã cố gắng gọi cho anh ấy, nhưng anh ấy không trả lời.)

 

 

  • Loại 2: Try + V-Ing (Thử Làm Gì)

 

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc thử nghiệm, trải nghiệm một hành động nào đó để xem kết quả.

 

Cấu trúc

Subject + try + V-ing

 

Ví dụ 5: Have you tried using this new app? (Bạn đã thử dùng ứng dụng mới này chưa?)

 

Ví dụ 6: He tried changing the light bulb, but it still didn't work. (Anh ấy đã thử thay bóng đèn, nhưng nó vẫn không hoạt động.)

 

 

  • Loại 3: Try + Noun (Thử Cái Gì)

 

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc thử một món ăn, đồ uống, hoặc một sản phẩm nào đó.

 

Cấu trúc

Subject + try + noun

 

Ví dụ 7: I'll try the chicken soup. (Tôi sẽ thử món súp gà.)

 

Ví dụ 8: She tried the new lipstick. (Cô ấy đã thử thỏi son môi mới.)

 

 

  • Loại 4: Các Cụm Động Từ Với "Try"

 

Ngoài các cấu trúc trên, "try" còn được dùng trong nhiều cụm động từ khác nhau, mang những ý nghĩa riêng biệt.

 

Try on: Thử quần áo, giày dép.

 

Try out: Thử nghiệm, dùng thử.

 

Try for: Cố gắng đạt được điều gì đó.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Câu Cấu Trúc Try

"Try" là một động từ tưởng chừng đơn giản nhưng vẫn có nhiều bẫy ngữ pháp đặc biệt là với các bạn học mới. Cùng BrightCHAMPS điểm qua một số:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm lẫn giữa "try to" và "try V-ing"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi sai mà hầu như bạn nào cũng sẽ bắt gặp. Vì các bạn chỉ nắm được ý nghĩa là “try” là cố gắng, nhưng chưa tìm hiểu sâu và ghi nhớ từng ngữ cảnh sử dụng. Cách để thành thạo cấu trúc “try” là bạn nắm vững rằng "try to" diễn tả sự nỗ lực để làm gì đó, còn "try V-ing" lại mang tính thử nghiệm, trải nghiệm.

 

Câu sai

I tried eating spicy food, but I couldn't

Câu đúng

I tried to eat spicy food, but I couldn't. (Diễn tả sự cố gắng)

Have you tried eating spicy food? (Diễn tả việc thử nghiệm)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử dụng sai dạng động từ sau "try"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Tiếp theo, nhiều bạn cũng dễ sử dụng sai dạng động từ sau "try". Bạn cần nhớ là "try to + verb nguyên mẫu" và "try + V-ing". 

 

Câu sai 

He tried call me.

Câu đúng

He tried to call me.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử dụng "try" trong các cụm động từ không đúng cách

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Các cụm động từ với "try" (try on, try out, try for) cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Cách duy nhất là bạn cần học thuộc và nắm vững ý nghĩa của từng động từ, luyện tập thật nhiều bạn nhé!

 

Câu sai

I'll try out this shirt. (Khi muốn nói thử quần áo)

Câu đúng

I'll try on this shirt.

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "try" trong câu bị động không đúng cách

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong câu bị động, cấu trúc thường là "be tried". Khi học bạn nhớ chia Vpp cho động từ “try” nhé!

 

Câu sai

The shirt was try by me.

Câu đúng

The shirt was tried by me.

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Try

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ cảnh trang trọng (văn bản hướng dẫn)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 13: Users are advised to try resetting the device before contacting customer support. (Người dùng được khuyến cáo thử khởi động lại thiết bị trước khi liên hệ bộ phận hỗ trợ khách hàng.)

 

Câu này sử dụng "try V-ing" để diễn tả việc thử nghiệm một hành động, phù hợp với văn phong trang trọng trong văn bản hướng dẫn.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ cảnh không trang trọng (hội thoại thường ngày)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: I'm trying to finish this report by tomorrow. (Tôi đang cố gắng hoàn thành bản báo cáo này trước ngày mai.)

 

Câu này sử dụng "try to" để diễn tả sự cố gắng, nỗ lực, phù hợp với văn phong thân mật trong hội thoại thường ngày.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ cảnh học thuật (bài nghiên cứu khoa học)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: Researchers tried various methods to analyze the data. (Các nhà nghiên cứu đã thử nghiệm nhiều phương pháp khác nhau để phân tích dữ liệu.)

 

Câu này sử dụng "try V-ing" để diễn tả việc thử nghiệm các phương pháp, phù hợp với văn phong khách quan, chuyên ngành trong nghiên cứu khoa học.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ cảnh đề nghị giúp đỡ hoặc gợi ý

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: Why don't you try asking your teacher for help? (Tại sao bạn không thử hỏi giáo viên của bạn để được giúp đỡ/hướng dẫn?)

 

Câu này sử dụng "try V-ing" để đưa ra một gợi ý hoặc lời khuyên.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ cảnh diễn tả sự trải nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: Have you ever tried scuba diving? (Bạn đã bao giờ thử lặn biển chưa?)

 

Câu này sử dụng "try V-ing" để hỏi về một trải nghiệm, một sự việc đã từng thử qua.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Try

1.Khi nào dùng "try to" và khi nào dùng "try V-ing"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Try" có dùng được trong các cụm động từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Try" có thể đi kèm với danh từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Người học dễ mắc lỗi gì khi làm bài cấu trúc “try”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để phân biệt "try" với "attempt"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Try

Để kết thúc bài học hôm nay ở đây, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một bảng tóm tắt kiến thức nhỏ, hi vọng có thể giúp bạn nâng cấp vốn từ của mình!

 

  • Try + to-verb: Sự cố gắng, nỗ lực để làm một việc gì đó.

 

  • Try + V-ing: Việc thử nghiệm, trải nghiệm một hành động nào đó.

 

  • Try + noun: Thử một món ăn, đồ uống, hoặc một sản phẩm nào đó.

 

  • Các cụm động từ như "try on", "try out", "try for" mang những ý nghĩa riêng biệt.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom