Last updated on June 30th, 2025
Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc keep - một phần ngữ pháp siêu thú vị trong tiếng Anh. Sau đây, BrightCHAMPS sẽ giải thích chi tiết về cấu trúc với keep cùng ví dụ và bài tập nhé!
Trong quá trình học tiếng Anh, có thể bạn đã bắt gặp cấu trúc keep nhiều lần. Về cơ bản, đây là cấu trúc được sử dụng để diễn tả một hành động được duy trì hoặc thể hiện sự kiểm soát một sự vật, sự việc nào đó. Ngoài ra, keep còn có nghĩa là giữ gìn hoặc ngăn chặn.
Ví dụ 1: “Yesterday, I saw David keep studying even though he was very tired.” (Hôm qua, tớ thấy David vẫn tiếp tục học bài mặc dù cậu ấy đã rất mệt.)
Ví dụ 2: “Keeping my room tidy is a habit I maintain every day.” (Việc giữ phòng ốc gọn gàng là thói quen mà tớ luôn duy trì mỗi ngày đấy.)
Cấu trúc keep rất linh hoạt và được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Các bạn có thể bắt gặp nó khi nói về thói quen, cảm xúc hoặc những hành động lặp đi lặp lại trong cả văn viết và văn nói.
Để dùng đúng cách, chúng ta cần nắm rõ một số quy tắc quan trọng mà BrightCHAMPS sẽ giải thích chi tiết dưới đây nhé!
Khi sử dụng cấu trúc với keep, bạn nên chú ý chia động từ “keep” sao cho đúng với thời gian xảy ra hành động nhé. Việc chia đúng thì sẽ giúp câu văn chính xác và phù hợp hơn với ngữ cảnh mà bạn muốn truyền tải.
Ví dụ 3: "She kept calling him, but he never answered." (Cô ấy cứ gọi cho anh ta, nhưng anh ta không bao giờ trả lời.)
Cấu trúc keep không chỉ mang nghĩa "giữ" mà còn diễn tả sự liên tục của hành động. Do đó, bạn hãy chọn cách dùng phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ 4: “Talking loudly in class is something they keep doing despite warnings.” (Việc nói to trong lớp là điều họ cứ làm dù đã bị cảnh cáo.)
Để sử dụng cấu trúc keep hiệu quả, các bạn cần chú ý đến thành phần đi kèm sao cho câu có nghĩa hoàn chỉnh và tự nhiên hơn. Quy tắc này đảm bảo câu không bị thiếu ý hoặc khó hiểu khi giao tiếp.
Ví dụ 5: “Keeping her promises to friends is a trait she values highly.” (Việc giữ lời hứa với bạn bè là phẩm chất cô ấy rất coi trọng.)
Trong cấu trúc keep, động từ "keep" có thể kết hợp với danh từ, đại từ hoặc động từ dạng V-ing để diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Trong phần này, hãy cùng xem chi tiết các dạng cấu trúc tiêu chuẩn cũng như các biến thể thú vị của nó nhé!
Cấu trúc Keep có những dạng cơ bản mà các bạn sẽ gặp rất nhiều trong sách vở và đời sống hằng ngày. Dưới đây là hai dạng phổ biến nhất mà chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn nhé!
Cấu trúc 1: Cấu trúc Keep + V-ing được dùng để nói về hành động hoặc thói quen kéo dài mà ai đó thực hiện liên tục. Đây là một cách tuyệt vời để diễn tả sự kiên trì hoặc lặp lại trong tiếng Anh.
Cấu trúc 1: S + keep + V-ing |
Ví dụ 6: "Do you know that Anna keeps improving her skills by practicing every day?" (Cậu có biết Anna luôn tiếp tục cải thiện kỹ năng của mình bằng cách luyện tập mỗi ngày không?)
Cấu trúc 2: Bạn có thể sử dụng cấu trúc keep đứng trước danh từ để nói về việc duy trì một thứ gì đó ở trạng thái nhất định trong thời gian dài. Khi bạn muốn nhấn mạnh sự ổn định hoặc trách nhiệm trong hành động thì hãy dùng cấu trúc này nhé.
Cấu trúc 2: S + keep + N/NP |
Chú thích: N/NP là Noun/Noun Phrase (Danh từ/Cụm danh từ)
Ví dụ 7: "You should keep your passport in a safe place." (Bạn nên giữ hộ chiếu của bạn ở một nơi an toàn.)
Ngoài các dạng tiêu chuẩn, cấu trúc với keep còn có nhiều biến thể thú vị giúp bạn làm phong phú thêm câu văn của mình. Cùng khám phá từng biến thể qua giải thích ngắn gọn và ví dụ dễ hiểu dưới đây nhé!
Keep + N + Adj: Biến thể này dùng để diễn tả việc giữ một thứ gì đó ở trạng thái cụ thể, được bổ sung bởi một tính từ phù hợp với ý nghĩa muốn nói.
Ví dụ 8: “Keeping the classroom clean is a duty we share every day.” (Giữ lớp học sạch sẽ là nhiệm vụ chúng mình cùng làm mỗi ngày.)
Keep on + V-ing: Dạng biến thể này nhấn mạnh hành động tiếp diễn liên tục, thường mang sắc thái kiên trì hoặc quyết tâm hơn so với keep Ving thông thường.
Ví dụ 9: “He keeps on studying hard every night tirelessly.” (Anh ấy luôn kiên trì học tập chăm chỉ mỗi đêm mà không mệt mỏi.)
Keep + Sb + V-ing: Cấu trúc keep + sb ving được dùng để chỉ việc ai đó khiến người khác thực hiện một hành động kéo dài hoặc lặp lại thường xuyên.
Ví dụ 10: “Keeping her friends laughing all day is what she can do naturally.” (Làm bạn bè cười cả ngày là điều mà cô ấy có thể làm một cách tự nhiên.)
Keep + N + from: Biến thể này diễn tả ý nghĩa ngăn cản hoặc bảo vệ một thứ gì đó khỏi điều không mong muốn trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ 11: “The fence keeps the dogs from running into the street." (Hàng rào ngăn những con chó chạy ra đường.)
Keep a tight rein on: Cụm này mang ý nghĩa kiểm soát chặt chẽ một thứ gì đó, thường được dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc giám sát nghiêm ngặt. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng như quản lý hoặc chính trị, không quá phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Ví dụ 12: "The CEO keeps a tight rein on the company's budget to maintain financial stability." (Giám đốc điều hành kiểm soát chặt chẽ ngân sách của công ty để duy trì sự ổn định tài chính.)
Keep track of: Dạng biến thể này dùng để nói về việc theo dõi hoặc ghi nhớ thông tin về một thứ gì đó trong suốt một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ 13: “Keeping track of study progress is a habit he builds daily.” (Theo dõi tiến độ học tập là thói quen anh ấy xây dựng mỗi ngày.)
Khi học cấu trúc keep, các bạn học sinh đôi khi gặp phải một số lỗi nhỏ nhưng rất dễ sửa nếu nắm rõ cách tránh. BrightCHAMPS sẽ liệt kê những lỗi phổ biến cùng giải pháp để các bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc này nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong các tình huống trang trọng, keep thường được dùng để nói về việc duy trì một trạng thái, thói quen hoặc kiểm soát điều gì đó. Vì vậy, bạn có thể bắt gặp cách dùng này trong các bài viết học thuật, báo cáo hay các bài phát biểu chuyên nghiệp.
Ví dụ 18: “Keeping the project on schedule is a priority for our team now.” (Giữ dự án đúng tiến độ là ưu tiên của đội chúng ta hiện nay.)
Ví dụ 19: “Maintaining good relationships with clients is what she keeps doing professionally.” (Việc duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng là điều cô ấy luôn làm một cách chuyên nghiệp.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp hằng ngày, cấu trúc keep mang phong cách thoải mái, gần gũi, rất phù hợp để sử dụng trong các cuộc trò chuyện. Cùng xem hai ví dụ thân thiện dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
Ví dụ 20: “Eating snacks late at night is something he keeps doing secretly.” (Ăn vặt khuya là điều anh ấy luôn làm lén lút.)
Ví dụ 21: “Teasing her little brother every morning is what she keeps enjoying.” (Trêu em trai mỗi sáng là điều cô ấy cứ thích làm.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong các bài báo cáo hoặc nghiên cứu, cấu trúc keep được dùng để diễn đạt sự kiên trì hoặc tính liên tục một cách trang trọng. Nó phù hợp với văn phong học thuật, giúp bạn ghi điểm trong các bài viết ở trường.
Ví dụ 22: "Researchers must keep all variables constant to ensure data accuracy." (Các nhà nghiên cứu phải giữ tất cả biến số không đổi để đảm bảo độ chính xác dữ liệu.)
Việc nắm rõ các chú thích quan trọng sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc keep hiệu quả hơn, cùng BrightCHAMPS khám phá 5 chú thích nên ghi nhớ dưới đây nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.