BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on June 30th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Keep Ving Và Các Biến Thể

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc keep - một phần ngữ pháp siêu thú vị trong tiếng Anh. Sau đây, BrightCHAMPS sẽ giải thích chi tiết về cấu trúc với keep cùng ví dụ và bài tập nhé!

Blog for Canadian Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Keep Là Gì?

Trong quá trình học tiếng Anh, có thể bạn đã bắt gặp cấu trúc keep nhiều lần. Về cơ bản, đây là cấu trúc được sử dụng để diễn tả một hành động được duy trì hoặc thể hiện sự kiểm soát một sự vật, sự việc nào đó. Ngoài ra, keep còn có nghĩa là giữ gìn hoặc ngăn chặn.

 

Ví dụ 1: “Yesterday, I saw David keep studying even though he was very tired.” (Hôm qua, tớ thấy David vẫn tiếp tục học bài mặc dù cậu ấy đã rất mệt.)

 

Ví dụ 2: “Keeping my room tidy is a habit I maintain every day.” (Việc giữ phòng ốc gọn gàng là thói quen mà tớ luôn duy trì mỗi ngày đấy.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Keep

Cấu trúc keep rất linh hoạt và được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Các bạn có thể bắt gặp nó khi nói về thói quen, cảm xúc hoặc những hành động lặp đi lặp lại trong cả văn viết và văn nói.

 

Để dùng đúng cách, chúng ta cần nắm rõ một số quy tắc quan trọng mà BrightCHAMPS sẽ giải thích chi tiết dưới đây nhé!

 

  • Quy tắc 1: Chia động từ “keep” phù hợp với thì

 

Khi sử dụng cấu trúc với keep, bạn nên chú ý chia động từ “keep” sao cho đúng với thời gian xảy ra hành động nhé. Việc chia đúng thì sẽ giúp câu văn chính xác và phù hợp hơn với ngữ cảnh mà bạn muốn truyền tải.

 

Ví dụ 3: "She kept calling him, but he never answered." (Cô ấy cứ gọi cho anh ta, nhưng anh ta không bao giờ trả lời.)

 

  • Quy tắc 2: Đảm bảo ý nghĩa phù hợp với ngữ cảnh

 

Cấu trúc keep không chỉ mang nghĩa "giữ" mà còn diễn tả sự liên tục của hành động. Do đó, bạn hãy chọn cách dùng phù hợp với ngữ cảnh.

 

Ví dụ 4: “Talking loudly in class is something they keep doing despite warnings.” (Việc nói to trong lớp là điều họ cứ làm dù đã bị cảnh cáo.)

 

  • Quy tắc 3: Kết hợp đúng với các thành phần câu

 

Để sử dụng cấu trúc keep hiệu quả, các bạn cần chú ý đến thành phần đi kèm sao cho câu có nghĩa hoàn chỉnh và tự nhiên hơn. Quy tắc này đảm bảo câu không bị thiếu ý hoặc khó hiểu khi giao tiếp.

 

Ví dụ 5: “Keeping her promises to friends is a trait she values highly.” (Việc giữ lời hứa với bạn bè là phẩm chất cô ấy rất coi trọng.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Keep

Trong cấu trúc keep, động từ "keep" có thể kết hợp với danh từ, đại từ hoặc động từ dạng V-ing để diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Trong phần này, hãy cùng xem chi tiết các dạng cấu trúc tiêu chuẩn cũng như các biến thể thú vị của nó nhé!

 

  • Cấu Trúc Tiêu Chuẩn
     

Cấu trúc Keep có những dạng cơ bản mà các bạn sẽ gặp rất nhiều trong sách vở và đời sống hằng ngày. Dưới đây là hai dạng phổ biến nhất mà chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn nhé!

 

Cấu trúc 1: Cấu trúc Keep + V-ing được dùng để nói về hành động hoặc thói quen kéo dài mà ai đó thực hiện liên tục. Đây là một cách tuyệt vời để diễn tả sự kiên trì hoặc lặp lại trong tiếng Anh.

 

Cấu trúc 1: S + keep + V-ing

 

Ví dụ 6: "Do you know that Anna keeps improving her skills by practicing every day?" (Cậu có biết Anna luôn tiếp tục cải thiện kỹ năng của mình bằng cách luyện tập mỗi ngày không?)

 

Cấu trúc 2: Bạn có thể sử dụng cấu trúc keep đứng trước danh từ để nói về việc duy trì một thứ gì đó ở trạng thái nhất định trong thời gian dài. Khi bạn muốn nhấn mạnh sự ổn định hoặc trách nhiệm trong hành động thì hãy dùng cấu trúc này nhé.

 

Cấu trúc 2: S + keep + N/NP

 

Chú thích: N/NP là Noun/Noun Phrase (Danh từ/Cụm danh từ)

 

Ví dụ 7: "You should keep your passport in a safe place." (Bạn nên giữ hộ chiếu của bạn ở một nơi an toàn.)

 

  • Một Số Biến Thể Của Cấu Trúc Keep

 

Ngoài các dạng tiêu chuẩn, cấu trúc với keep còn có nhiều biến thể thú vị giúp bạn làm phong phú thêm câu văn của mình. Cùng khám phá từng biến thể qua giải thích ngắn gọn và ví dụ dễ hiểu dưới đây nhé!

 

Keep + N + Adj: Biến thể này dùng để diễn tả việc giữ một thứ gì đó ở trạng thái cụ thể, được bổ sung bởi một tính từ phù hợp với ý nghĩa muốn nói. 

 

Ví dụ 8: “Keeping the classroom clean is a duty we share every day.” (Giữ lớp học sạch sẽ là nhiệm vụ chúng mình cùng làm mỗi ngày.)

 

Keep on + V-ing: Dạng biến thể này nhấn mạnh hành động tiếp diễn liên tục, thường mang sắc thái kiên trì hoặc quyết tâm hơn so với keep Ving thông thường. 

 

Ví dụ 9: “He keeps on studying hard every night tirelessly.” (Anh ấy luôn kiên trì học tập chăm chỉ mỗi đêm mà không mệt mỏi.)

 

Keep + Sb + V-ing: Cấu trúc keep + sb ving được dùng để chỉ việc ai đó khiến người khác thực hiện một hành động kéo dài hoặc lặp lại thường xuyên. 

 

Ví dụ 10: “Keeping her friends laughing all day is what she can do naturally.” (Làm bạn bè cười cả ngày là điều mà cô ấy có thể làm một cách tự nhiên.)

 

Keep + N + from: Biến thể này diễn tả ý nghĩa ngăn cản hoặc bảo vệ một thứ gì đó khỏi điều không mong muốn trong một tình huống cụ thể. 

 

Ví dụ 11: “The fence keeps the dogs from running into the street." (Hàng rào ngăn những con chó chạy ra đường.)

 

Keep a tight rein on: Cụm này mang ý nghĩa kiểm soát chặt chẽ một thứ gì đó, thường được dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc giám sát nghiêm ngặt. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng như quản lý hoặc chính trị, không quá phổ biến trong đời sống hàng ngày.

 

Ví dụ 12: "The CEO keeps a tight rein on the company's budget to maintain financial stability." (Giám đốc điều hành kiểm soát chặt chẽ ngân sách của công ty để duy trì sự ổn định tài chính.)

 

Keep track of: Dạng biến thể này dùng để nói về việc theo dõi hoặc ghi nhớ thông tin về một thứ gì đó trong suốt một khoảng thời gian nhất định. 

 

Ví dụ 13: “Keeping track of study progress is a habit he builds daily.” (Theo dõi tiến độ học tập là thói quen anh ấy xây dựng mỗi ngày.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Keep

Khi học cấu trúc keep, các bạn học sinh đôi khi gặp phải một số lỗi nhỏ nhưng rất dễ sửa nếu nắm rõ cách tránh. BrightCHAMPS sẽ liệt kê những lỗi phổ biến cùng giải pháp để các bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc này nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Thì Của Động Từ “Keep”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Các bạn thường quên chia keep đúng thì, khiến câu không phù hợp với thời gian của hành động được nhắc đến. Để tránh, hãy luôn kiểm tra xem hành động xảy ra ở thì nào trước khi viết hoặc nói.

 

Ví dụ 14: 

 

Câu sai

She keep studying English every night before the exam last week.

Câu đúng

She kept studying English every night before the exam last week.


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa “Keep” Và Các Từ Đồng Nghĩa
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đôi khi các bạn dùng “keep” thay cho “stay” hoặc “hold”, làm câu mất đi ý nghĩa chính xác ban đầu. Hãy chú ý sắc thái của “keep” để chọn từ phù hợp với ý bạn muốn truyền tải.

 

Ví dụ 15: 

 

Câu sai

He kept the baby gently in his arms.

Câu đúng

He held the baby gently in his arms.


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Sót Thành Phần Quan Trọng Trong Câu

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi dùng cấu trúc keep, một số bạn quên thêm thành phần cần thiết khiến câu trở nên thiếu ý hoặc khó hiểu. Để khắc phục, hãy đảm bảo câu có đủ chủ ngữ, động từ và bổ ngữ cần thiết.

 

Ví dụ 16: 

 

Câu sai

Keeping is her habit before going to school.

Câu đúng

Keeping her uniform neat is her habit before going to school.


 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Dạng Động Từ Sau “Keep”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn nhầm lẫn và dùng “to V” thay vì “V-ing” sau “keep”, làm sai cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Hãy nhớ rằng sau “keep” luôn là động từ thêm “ing” để diễn đạt đúng ý.

 

Ví dụ 17: 

 

Câu sai

She keeps to study English instead of playing games every night.

Câu đúng

She keeps studying English instead of playing games every night.


 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Keep

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong các tình huống trang trọng, keep thường được dùng để nói về việc duy trì một trạng thái, thói quen hoặc kiểm soát điều gì đó. Vì vậy, bạn có thể bắt gặp cách dùng này trong các bài viết học thuật, báo cáo hay các bài phát biểu chuyên nghiệp.

 

Ví dụ 18: “Keeping the project on schedule is a priority for our team now.” (Giữ dự án đúng tiến độ là ưu tiên của đội chúng ta hiện nay.)

 

Ví dụ 19: “Maintaining good relationships with clients is what she keeps doing professionally.” (Việc duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng là điều cô ấy luôn làm một cách chuyên nghiệp.)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong giao tiếp hằng ngày, cấu trúc keep mang phong cách thoải mái, gần gũi, rất phù hợp để sử dụng trong các cuộc trò chuyện. Cùng xem hai ví dụ thân thiện dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!

 

Ví dụ 20: “Eating snacks late at night is something he keeps doing secretly.” (Ăn vặt khuya là điều anh ấy luôn làm lén lút.)

 

Ví dụ 21: “Teasing her little brother every morning is what she keeps enjoying.” (Trêu em trai mỗi sáng là điều cô ấy cứ thích làm.)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong các bài báo cáo hoặc nghiên cứu, cấu trúc keep được dùng để diễn đạt sự kiên trì hoặc tính liên tục một cách trang trọng. Nó phù hợp với văn phong học thuật, giúp bạn ghi điểm trong các bài viết ở trường. 

 

Ví dụ 22: "Researchers must keep all variables constant to ensure data accuracy." (Các nhà nghiên cứu phải giữ tất cả biến số không đổi để đảm bảo độ chính xác dữ liệu.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Keep

1.Sự khác biệt giữa "keep doing" và "keep to do" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Keep" có thể đi kèm với trạng từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể sử dụng "keep" để diễn tả thói quen không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào để sử dụng "keep" với danh từ chỉ thời gian?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Keep it up" có phải là một cấu trúc chuẩn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Keep

Việc nắm rõ các chú thích quan trọng sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc keep hiệu quả hơn, cùng BrightCHAMPS khám phá 5 chú thích nên ghi nhớ dưới đây nhé!

 

  • Keep + V-ing: Đây là dạng dùng "keep" với động từ thêm "ing" để diễn tả hành động kéo dài hoặc thói quen lặp lại thường xuyên. 

 

  • Keep + N (Noun): Dạng này kết hợp "keep" với danh từ để chỉ việc duy trì một thứ gì đó ở trạng thái ổn định hoặc nhất định. 

 

  • Keep + N + Adj (Adjective): Cấu trúc này dùng "keep", danh từ và tính từ để mô tả trạng thái cụ thể của một thứ được duy trì lâu dài. 

 

  • Keep + N + From: Đây là cách dùng "keep" với danh từ và "from" để diễn tả việc bảo vệ hoặc ngăn cản một thứ khỏi điều không mong muốn. 

 

  • Keep Track of: Cụm từ này mang nghĩa theo dõi hoặc ghi nhớ thông tin về một thứ gì đó trong suốt một khoảng thời gian nhất định. 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Keep Ving Và Các Biến Thể

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom