Last updated on June 30th, 2025
Cấu trúc với Difficult được dùng để diễn tả sự khó khăn khi làm một việc gì đó. Vậy ngoài cấu trúc Difficult to thường gặp, chúng ta còn cấu trúc nào khác? Hãy cùng khám phá với BrightCHAMPS nhé!
Difficult là một tính từ, được hiểu là khó khăn, gây trở ngại, khó thực hiện. Do đó, cấu trúc Difficult mô tả về việc làm điều gì đó một cách khó khăn hay khó thực hiện. Vậy cấu trúc thường thấy nhất là cấu trúc Difficult + gì? Hay difficult đi với giới từ gì?
Ví dụ 1: It is difficult for young children to sit still for a long time. (Trẻ nhỏ rất khó để ngồi yên trong một khoảng thời gian dài.)
Ví dụ 2: This book is difficult to read because of its complex vocabulary. (Cuốn sách này khó đọc vì có từ vựng phức tạp.)
Trong tiếng Anh, cấu trúc Difficult phổ biến nhất là cấu trúc Difficult to. Đây là cấu trúc chung dùng để mô tả việc khó khăn khi thực hiện một hành động nào đó. Ngoài ra, một số cách dùng khác của cấu trúc difficult bao gồm cấu trúc “It Is Difficult For Someone To V”, cấu trúc “Cấu Trúc Find Something Difficult” và cấu trúc “Make It Difficult For Someone To V”.
Cấu trúc |
Difficult + to V |
Ví dụ 3: Some students find it difficult to understand the advanced concepts of quantum mechanics. (Nhiều sinh viên cảm thấy khó khăn trong việc hiểu các khái niệm nâng cao của cơ học lượng tử.)
Ví dụ 4: Teachers find it difficult to engage students in complex subjects without interactive teaching methods. (Giáo viên cảm thấy khó khăn trong việc thu hút học sinh vào các môn học phức tạp nếu không có phương pháp giảng dạy tương tác.)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cấu trúc Difficult, BrightCHAMPS giới thiệu đến bạn 4 cấu trúc phổ biến nhất với các ví dụ cụ thể.
Cấu trúc Difficult to dùng để diễn tả mức độ khó khăn khi thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ nào đó. Mục đích nhấn mạnh rằng việc đó không dễ dàng để thực hiện.
Cấu trúc |
S + be + difficult + to V |
Ví dụ 5: This legal document is difficult to interpret without professional assistance. (Tài liệu pháp lý này khó hiểu nếu không có sự hỗ trợ chuyên môn.)
Ví dụ 6: It is difficult to wake up early on cold winter mornings without an alarm. (Thật khó để thức dậy sớm vào những buổi sáng mùa đông lạnh giá nếu không có báo thức.)
Cấu trúc It is difficult for someone to V được dùng với chủ ngữ là người, diễn tả ai đó cảm thấy khó khăn khi làm một hành động nào đó.
Cấu trúc |
It is difficult for + someone + to V |
Ví dụ 7: It is difficult for small businesses to compete with large multinational companies. (Các doanh nghiệp nhỏ khó có thể cạnh tranh với các công ty đa quốc gia lớn.)
Ví dụ 8: It is difficult for elderly people to use modern smartphones without guidance. (Thật khó để người lớn tuổi sử dụng điện thoại thông minh hiện đại nếu không có hướng dẫn.)
Cấu trúc Find something difficult được sử dụng để diễn tả ai đó cảm thấy một điều gì đó khó khăn
Cấu trúc |
S + find + something + difficult or S + find + it + difficult + to V |
Ví dụ 9: Many entrepreneurs find it difficult to sustain their businesses in a highly competitive market. (Nhiều doanh nhân cảm thấy khó khăn trong việc duy trì doanh nghiệp của họ trong một thị trường có tính cạnh tranh cao.)
Ví dụ 10: Many people find it difficult to maintain a long-distance relationship over the years. (Nhiều người cảm thấy khó khăn trong việc duy trì một mối quan hệ yêu xa qua nhiều năm.)
Cấu trúc Make it difficult for someone to V được sử dụng khi có yếu tố gây khó khăn cho ai đó làm một việc nào đó
Cấu trúc |
S + make it difficult + for someone + to V |
Ví dụ 11: Traffic congestion makes it difficult for emergency vehicles to reach their destination on time. (Tình trạng tắc đường khiến xe cấp cứu khó đến nơi kịp thời.)
Ví dụ 12: Frequent interruptions make it difficult for writers to focus on their work. (Những lần bị gián đoạn liên tục khiến các nhà văn khó tập trung vào công việc của họ.)
Cấu trúc Difficult là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu thêm về một số sai lầm mà người học Tiếng Anh thường mắc phải và cách khắc phục với BrightCHAMPS nhé!
Cấu Trúc Difficult To
Ví dụ 15: It is difficult to stay calm in heavy traffic when you are running late. (Thật khó để giữ bình tĩnh khi kẹt xe nặng mà bạn lại đang trễ.)
Ví dụ 16: It is difficult to choose a movie when everyone has different tastes. (Thật khó để chọn một bộ phim khi mọi người có sở thích khác nhau.)
Cấu Trúc It Is Difficult For Someone To V
Ví dụ 17: It is difficult for elderly people to use modern smartphones without guidance. (Thật khó để người lớn tuổi sử dụng điện thoại thông minh hiện đại nếu không có hướng dẫn.)
Ví dụ 18: It is difficult for small businesses to compete with large corporations in the global market. (Các doanh nghiệp nhỏ rất khó cạnh tranh với các tập đoàn lớn trên thị trường toàn cầu.
Cấu Trúc Find Something Difficult
Ví dụ 19: Many workers find maintaining a good work-life balance difficult. (Nhiều người lao động cảm thấy khó khăn trong việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
Ví dụ 20: She finds it difficult to express her true feelings in emotional situations. (Cô ấy cảm thấy khó khăn khi bày tỏ cảm xúc thật của mình trong những tình huống xúc động.)
Cấu Trúc Make It Difficult For Someone To V
Ví dụ 21: Poor internet connection makes it difficult for employees to join online meetings. (Kết nối internet kém khiến nhân viên khó tham gia các cuộc họp trực tuyến.)
Ví dụ 22: Unclear instructions make it difficult for new employees to complete their tasks efficiently. (Hướng dẫn không rõ ràng khiến nhân viên mới khó hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.)
Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và rèn luyện cấu trúc Difficult một cách hiệu quả, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những điểm quan trọng nhất dưới đây:
Định nghĩa: Difficult là tính từ có nghĩa là khó khăn, thách thức khi thực hiện 1 hành động nào đó. Mục đích từ này là nhấn mạnh rằng 1 việc nào đó không dễ dàng để thực hiện.
Một số cấu trúc thường thấy của “difficult” bao gồm:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.