BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Be Important Đi Với Giới Từ Gì Để Nói Tiếng Anh Chuẩn Chỉnh

Vốn rất quen thuộc, nhưng bạn đã biết important đi với giới từ gì hoặc be important đi với giới từ gì chưa? BrightCHAMPS sẽ giải thích chi tiết kèm bài tập để bạn dùng important thật tự tin nhé!

Blog for Canadian Students
Professor Greenline from BrightChamps

Ý Nghĩa Của Important Là Gì?

Khi học tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng bắt gặp “important” - một tính từ có nghĩa là “quan trọng”. "Important" không chỉ đơn thuần là một từ mà còn thay đổi ý nghĩa tùy theo giới từ đi kèm như “to”, “for” hay “in”.

 

Do đó, việc tìm hiểu important đi với giới từ gì sẽ giúp bạn hiểu cách dùng từ này trong các tình huống khác nhau.

 

Ví dụ 1: “Studying English every day is very important to my older sister.” (Việc học tiếng Anh mỗi ngày, rất quan trọng với chị gái lớn của tôi.)

 

Ví dụ 2: “Drinking enough water daily is important for staying healthy.” (Việc uống đủ nước hàng ngày quan trọng để giữ sức khỏe.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Dùng Important Đi Với Giới Từ Gì

Để dùng important cùng giới từ chính xác, bạn cần chú ý đến ý nghĩa mà mình muốn truyền tải trong từng ngữ cảnh cụ thể. BrightCHAMPS sẽ gợi ý cho bạn ba quy tắc sử dụng "important" với giới từ sao cho tự nhiên và đúng ý nghĩa nhé!

 

  • Quy tắc 1: Chọn giới từ theo ngữ cảnh của câu

 

Việc chọn giới từ sau “important” phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn diễn đạt trong câu. “To” dùng cho cảm xúc cá nhân, “for” dùng khi nói về lợi ích, còn “in” dùng cho vai trò trong bối cảnh lớn hơn. 

 

Ví dụ 3: “Listening to music every night is important to me.” (Việc nghe nhạc mỗi tối quan trọng với tôi.)

 

Ví dụ 4: “Exercising every morning consistently is important for staying active daily.” (Tập thể dục mỗi sáng đều đặn quan trọng để giữ sự năng động hàng ngày.)

 

  • Quy tắc 2: Thêm trạng từ để nhấn mạnh ý nghĩa

 

Bạn có thể thêm trạng từ vào câu để làm rõ mức độ hoặc thời gian của important và giới từ đi sau đó. Trạng từ như “very”, “always”, “consistently” giúp câu trở nên sinh động và nhấn mạnh ý bạn muốn truyền tải. 

 

Ví dụ 5: “Studying English consistently every night is very important for improving grades this semester.” (Việc học tiếng Anh đều đặn rất quan trọng để cải thiện điểm số.)

 

Ví dụ 6: “Helping friends every day is always important to my kind sister at school.” (Việc giúp đỡ bạn bè ở trường mỗi ngày luôn quan trọng với chị gái tốt bụng của tôi.)

 

  • Quy tắc 3: Xem xét tân ngữ để xác định giới từ chính xác

 

Tân ngữ đứng sau “important” rất quan trọng trong việc chọn giới từ sao cho phù hợp với ý bạn muốn diễn đạt trong câu. Nếu tân ngữ là người cụ thể, “to” thường sẽ được dùng; còn nếu là mục đích hay lĩnh vực lớn hơn, “for” hoặc “in” sẽ đúng hơn. 

 

Ví dụ 7: “Finishing homework every evening is very important to my younger brother.” (Việc hoàn thành bài tập mỗi tối rất quan trọng với em trai nhỏ của tôi.)

 

Ví dụ 8: “Teamwork every day is important in creating a strong class community.” (Làm việc nhóm mỗi ngày quan trọng trong việc tạo nên cộng đồng lớp học vững mạnh.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Important Đi Với Giới Từ

Bạn đã bao giờ thắc mắc important hoặc play an important role đi với giới từ gì để tạo câu chuẩn chưa? Phần này sẽ giúp bạn nắm rõ các cấu trúc phổ biến và biến thể linh hoạt của important trong tiếng Anh. 

 

Cấu Trúc Tiêu Chuẩn

 

Cấu trúc cơ bản với “important” là nền tảng để bạn dùng từ này một cách chính xác và tự nhiên hơn. Cấu trúc này thường được dùng khi bạn muốn diễn đạt tầm quan trọng của một sự vật/sự việc đối với một người cụ thể.

 

Cấu trúc chung: Noun/Noun phrase + be + important + to + someone

 

Ví dụ 9: "Honesty is very important to maintaining trust in any relationship." (Sự thành thật rất quan trọng để duy trì sự tin tưởng trong bất kỳ mối quan hệ nào.)

 

Ví dụ 10: "Respect is very important to creating a positive and supportive work environment." (Sự tôn trọng rất quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ lẫn nhau.)

 

  • Một Số Biến Thể Của Cách Dùng Important

 

Ngoài các cấu trúc cơ bản, “important” còn có những biến thể thú vị để làm câu văn của bạn phong phú hơn. Sau đây, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn khám phá ba biến thể thường gặp của “important” với các giới từ khác nhau.

 

- Be important for + someone to do something: Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một hành động đối với một người cụ thể. Nó giúp làm rõ ai cần thực hiện hành động đó và vì sao điều đó quan trọng trong một ngữ cảnh nhất định.

 

Ví dụ 11: "It is important for students to develop critical thinking skills." (Việc phát triển kỹ năng tư duy phản biện rất quan trọng đối với học sinh.)

 

- Play an important role + in + something: Biến thể này của cấu trúc important thường được dùng để nói về vai trò nổi bật của một yếu tố trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Trong các bài viết trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng to lớn của một yếu tố, bạn có thể sử dụng cấu trúc này.

 

Ví dụ 12: “Teachers always play an important role in guiding students toward a bright future.” (Giáo viên luôn đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn học sinh đến tương lai tươi sáng.)

 

- Play an important role for someone: Cấu trúc này được dùng để diễn tả tầm quan trọng của một yếu tố, sự vật hoặc sự việc đối với một người cụ thể. Nó nhấn mạnh vai trò mà điều đó đóng góp vào cuộc sống hoặc công việc của người đó.

 

Ví dụ 13: "Education plays an important role for children in shaping their future." (Giáo dục đóng vai trò quan trọng đối với trẻ em trong việc định hình tương lai của chúng.)

 

- Become important + to/for + something: Đây là cách dùng khi tầm quan trọng của một thứ/sự việc tăng lên theo thời gian hoặc hoàn cảnh cụ thể. Cách dùng này có thể sử dụng linh hoạt với “to” hoặc “for” tùy vào ý bạn muốn nhấn mạnh trong câu.

 

Ví dụ 14: “This habit becomes important for achieving success in your studies every day.” (Thói quen này trở nên quan trọng để đạt được thành công trong việc học mỗi ngày.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Important Đi Với Giới Từ

Dùng sai giới từ với “important” là vấn đề mà nhiều học sinh gặp phải khi học tiếng Anh cơ bản. Sau đây, BrightCHAMPS sẽ chỉ ra 5 lỗi phổ biến và cách khắc phục chi tiết để bạn tự tin dùng important đi với giới từ gì thật chuẩn nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm “To” Và “For” Khi Nói Về Cảm Xúc Hoặc Lợi Ích
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn nhầm lẫn giữa “to” và “for” vì không phân biệt rõ ý nghĩa mà hai giới từ này mang lại trong câu. Để tránh lỗi này, bạn nên xác định rõ câu đang nói về ai (dùng “to”) hay về lợi ích của điều gì (dùng “for”), rồi kiểm tra lại trước khi viết hoặc nói.

 

Ví dụ 15: 

 

Câu sai

This game is important for me because I enjoy playing it daily.

Câu đúng

This game is important to me because I enjoy playing daily.


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Dùng “In” Sai Khi Nói Về Mục Đích Thay Vì Vai Trò
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số học sinh dùng “in” thay cho “for” khi muốn nói về lợi ích, khiến câu trở nên không tự nhiên và sai ngữ pháp. Để khắc phục, hãy tự hỏi câu của bạn đang nói về lợi ích (dùng “for”) hay vai trò trong lĩnh vực nào đó (dùng “in”), rồi chọn giới từ phù hợp.

 

Ví dụ 16: 

 

Câu sai

Sleep is important in staying energetic throughout the busy school day.

Câu đúng

Sleep is important for staying energetic throughout the busy school day.


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Bỏ Quên Giới Từ Khi Cần Thiết Trong Câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Có bạn quên thêm giới từ sau “important”, dẫn đến câu thiếu ý nghĩa và không hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp. Để tránh lỗi này, hãy luôn kiểm tra xem important + gì có cần giới từ để kết nối với tân ngữ hay không, và thêm vào nếu cần thiết để câu trôi chảy hơn.

 

Ví dụ 17: 

 

Câu sai

This rule is important our team to keep everything organized daily.

Câu đúng

This rule is important for our team to keep everything organized daily.


 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 4: Dùng Sai Giới Từ Với “Play An Important Role”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi phổ biến là dùng “for” hoặc “to” thay vì “in” sau cấu trúc “play an important role”, làm sai hoàn toàn cách dùng chuẩn. "Play an important role đi với giới từ gì" thì chỉ có “in” là đúng, vì nó nhấn mạnh vai trò trong một lĩnh vực cụ thể.

 

Ví dụ 18: 

 

Câu sai

He plays an important role for managing the club activities every week.

Câu đúng

He plays an important role in managing the club activities every week.


 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 5: Dùng “To” Thay “In” Khi Nói Về Vai Trò Trong Bối Cảnh Lớn
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số bạn dùng “to” thay vì “in” khi nói về vai trò của một thứ trong một lĩnh vực rộng, khiến câu không đúng ngữ pháp và mất tự nhiên. “To” dành cho cảm xúc cá nhân với người, còn “in” mới đúng khi nói về vai trò trong một hệ thống hay bối cảnh lớn hơn. 

 

Ví dụ 19: 

 

Câu sai

Teamwork is important to building a strong community in our class.

Câu đúng

Teamwork is important in building a strong community in our class.


 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Important Đi Với Giới Từ Gì

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ cảnh trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: “Being honest every day is always important to a successful business leader.” (Sự trung thực mỗi ngày luôn quan trọng với một nhà lãnh đạo kinh doanh thành công.)

 

Trong câu này, giới từ “to” được dùng vì câu nhấn mạnh giá trị cá nhân của sự trung thực với người lãnh đạo. Giới từ to phù hợp với ngữ cảnh trang trọng vì mang tính nghiêm túc và chuyên nghiệp.

 

Ví dụ 21: “Planning carefully every week is important for achieving long-term goals effectively.” (Việc lập kế hoạch cẩn thận mỗi tuần quan trọng để đạt được mục tiêu dài hạn hiệu quả.)

 

Giới từ "for” chỉ lợi ích của việc lập kế hoạch đối với mục tiêu, rất thực tế. Câu này mang phong cách trang trọng nhờ cách diễn đạt có mục đích rõ ràng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ cảnh không trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 22: "Making time for friends is important to having a happy and balanced life." (Dành thời gian cho bạn bè rất quan trọng để có một cuộc sống hạnh phúc và cân bằng.)

 

Trong cuộc sống hằng ngày, "important to" được dùng khi một hành động hoặc yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến một kết quả. Ở đây, việc dành thời gian cho bạn bè giúp tạo ra một cuộc sống hạnh phúc và cân bằng, nên ta dùng "important to" để thể hiện mối quan hệ này.

 

Ví dụ 23: "Getting enough sleep is important for you to feeling good and staying productive all day." (Việc ngủ đủ giấc rất quan trọng đối với bạn để cảm thấy khỏe khoắn và làm việc hiệu quả cả ngày.)

 

“Important for someone to" nhấn mạnh mối liên hệ giữa một yếu tố và kết quả mà nó tạo ra đối với ai đó. Ngủ đủ giấc giúp cơ thể của bạn cảm thấy khỏe khoắn hơn và duy trì hiệu suất làm việc, nên dùng "important for you to" để chỉ sự tác động này.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ cảnh học thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 24: "Critical thinking is important to achieving success in both academic and professional fields." (Tư duy phản biện rất quan trọng để đạt được thành công trong cả học thuật và công việc.)

 

Trong văn phong học thuật, "important to" được dùng khi một kỹ năng hoặc yếu tố có vai trò quyết định đối với một kết quả cụ thể. Trong câu này, "important to" được dùng để thể hiển tư duy phản biện có ảnh hưởng lớn đến thành công trong học tập và công việc.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Important Đi Với Giới Từ Gì

1.“Important” có thể đứng một mình mà không cần giới từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có trường hợp nào dùng cả "important to" và "important for" trong cùng một câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Important to" có thể đi kèm với danh động từ (V-ing) không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Trong văn phong học thuật, "important to" có khác biệt gì so với văn phong đời thường?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có trường hợp nào "important with" được sử dụng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Important Đi Với Giới Từ Gì

Để hiểu rõ cách dùng important to đi với giới từ gì, dưới đây là 5 chú thích quan trọng mà BrightCHAMPS muốn bạn ghi nhớ nhé!
 

Important to: Được dùng khi bạn muốn nói về giá trị hoặc cảm xúc cá nhân với một người cụ thể trong câu.

 

Important for: Đây là lựa chọn phù hợp khi bạn nhấn mạnh lợi ích hoặc mục đích cụ thể mà một điều gì đó mang lại.

 

Important in: Giới từ “in” xuất hiện khi bạn cần chỉ vai trò quan trọng trong một lĩnh vực hay bối cảnh lớn hơn.

 

Play an important role: Cấu trúc này luôn đi với “in” để diễn đạt vai trò nổi bật trong một ngữ cảnh cụ thể.

 

Become important: Cách dùng này linh hoạt với “to” hoặc “for” khi tầm quan trọng tăng lên theo thời gian hoặc tình huống.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom