Last updated on June 29th, 2025
Cấu trúc Should được dùng rất phổ biến không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà trong nhiều việc khác. Do đó, khi nắm vững được nó sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.
"Should" là một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, thường được dùng để đưa ra lời khuyên, gợi ý, hoặc thể hiện nghĩa vụ, bổn phận. "Should" cũng có thể dùng để diễn tả sự kỳ vọng hoặc mong đợi một điều gì đó.
Ví dụ 1: You should study for the exam. (Bạn nên học cho kỳ thi.) - Đưa ra lời khuyên.
Ví dụ 2: We should leave now, or we'll be late. (Chúng ta nên đi ngay bây giờ, nếu không sẽ bị muộn.)
"Should" là một động từ khuyết thiếu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là cách sử dụng và quy tắc của "should":
"Should" thường được dùng để khuyên bảo ai đó nên làm gì.
Ví dụ 3: "You should eat more vegetables." (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
Ví dụ 4: "We should go for a walk." (Chúng ta nên đi dạo.)
"Should" cũng có thể diễn tả một hành động được coi là đúng đắn hoặc cần thiết.
Ví dụ 5: "Students should respect their teachers." (Học sinh nên tôn trọng giáo viên của mình.)
Ví dụ 6: "Everyone should follow the rules." (Mọi người nên tuân thủ luật lệ)
"Should" dùng để diễn tả một điều gì đó được mong đợi sẽ xảy ra.
Ví dụ 7: "The train should arrive soon." (Tàu hỏa đáng lẽ ra phải đến sớm rồi.)
Ví dụ 8: "They should be here by now." (Họ đáng lẽ ra phải ở đây rồi.)
Cấu trúc của Should tuy không hề phức tạp, nhưng nó vẫn có thể gây một chút trở ngại cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Chính vì vậy, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại cấu trúc cũng như ví dụ minh hoạ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn nhé!
Cách dùng: Dùng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc thể hiện nghĩa vụ.
Cấu trúc: S + should + V (nguyên mẫu)
Ví dụ 9: You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
Biến thể:
Shouldn't (should not): Dùng để đưa ra lời khuyên phủ định.
Ví dụ 10: You shouldn't eat too much junk food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
Should + be + V-ing: Dùng để nói về hành động đang diễn ra ở hiện tại mà theo ý kiến cá nhân là nó nên xảy ra.
Ví dụ 11: He should be studying right now. (Anh ấy đáng lẽ đang học ngay bây giờ.)
Cách dùng: Dùng để diễn tả sự hối tiếc, phê phán về một hành động đã không xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc: S + should have + V3
Ví dụ 12: I should have studied harder for the exam. (Lẽ ra tôi nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
Biến thể: Shouldn't have + V3: Dùng để diễn tả một hành động không nên xảy ra trong quá khứ, nhưng thực tế đã xảy ra.
Ví dụ 13: You shouldn't have said that to her. (Lẽ ra bạn không nên nói điều đó với cô ấy.)
Cách dùng: Dùng để diễn tả một hành động đáng lẽ đã được hoàn thành hoặc một trạng thái đáng lẽ đã xảy ra.
Cấu trúc: S + should be + V3
Ví dụ 14: The report should be finished by now. (Báo cáo đáng lẽ ra phải được hoàn thành rồi.)
Biến thể: Shouldn't be + V3: Dùng để diễn tả một hành động đáng lẽ không được hoàn thành hoặc một trạng thái không nên xảy ra.
Ví dụ 15: The document shouldn't be released to the public. (Tài liệu không nên được công bố cho công chúng.)
Trong quá trình học cấu trúc Should vẫn có không ít người gặp một số lỗi phổ biến trong quá trình sử dụng cấu trúc này. Dưới đây BrightCHAMPS sẽ giúp các bạn liệt kê các lỗi thường gặp và giải pháp để sửa lỗi.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 16: The companies should implement stricter safety procedures to prevent workplace accidents. (Các công ty nên thực hiện các quy trình an toàn chặt chẽ hơn để ngăn ngừa tai nạn tại nơi làm việc.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "should" được sử dụng để đưa ra những khuyến nghị chính thức và quan trọng trong môi trường kinh doanh. Nó thể hiện những nghĩa vụ hoặc trách nhiệm mà công ty cần phải thực hiện.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 17: You should try the new restaurant downtown; the food is delicious! (Bạn nên thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố; đồ ăn rất ngon!)
Giải thích: Từ “should” ở đây được dùng để đưa ra những gợi ý thân mật, mang tính gợi ý. Nó thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn chia sẻ trải nghiệm tích cực với khán giả.
Ví dụ 18: I should study harder for the test. (Tôi nên học chăm chỉ hơn cho bài kiểm tra.)
Giải thích: Câu này dùng "should" để diễn tả một lời khuyên hoặc một sự cần thiết ở hiện tại hoặc tương lai. Người nói nghĩ rằng việc học chăm chỉ hơn cho bài kiểm tra là một điều nên làm.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 19: Researchers should consider the ethical implications of their research before conducting experiments on animals. (Các nhà nghiên cứu nên xem xét ý nghĩa đạo đức trong nghiên cứu của họ trước khi tiến hành thí nghiệm trên động vật.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh học thuật, “nên” được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu. Nó thể hiện yêu cầu về chuyên môn và trách nhiệm.
Ví dụ 20: Should we invest in this new technology? (Chúng ta có nên đầu tư vào công nghệ mới này không?)
Giải thích: “Should” được dùng trong câu hỏi để bày tỏ sự gợi ý hoặc lấy ý kiến. Nó thể hiện sự quan tâm đến khán giả và mong muốn nhận được phản hồi.
Để giúp cho người học dễ dàng hơn trong quá trình học cũng như ôn tập, BrightCHAMPS xin gửi đến bạn một số chú thích quan trọng về cấu trúc Should ở phần dưới đây:
"Should" + động từ nguyên mẫu:
Cấu trúc Should have V3":
"Should be + V3":
Điểm cần lưu ý:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.