Table Of Contents
Last updated on May 9th, 2025
Loại câu điều kiện này diễn tả một giả định trái ngược với sự thật đã xảy ra. Cấu trúc gồm "if + quá khứ hoàn thành" và "would/could/might + have + phân từ II".
Câu điều kiện loại 3 dùng để làm gì? Câu điều kiện loại 3 là mô tả giả định không xảy ra trong quá khứ. Nói cách khác, nó mô tả những gì có thể đã xảy ra nếu một sự kiện nào đấy trong quá khứ khác đi, nhưng thực tế điều đó đã không xảy ra.
Khi viết câu điều kiện loại 3, bạn cần lưu ý hai thành phần chính sau:
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + had + Vpp |
S + would/could/might + have + Vpp |
Để làm rõ cấu trúc câu điều kiện loại 3, ta có thể thấy rằng: mệnh đề điều kiện có thì quá khứ hoàn thành (had + quá khứ phân từ), còn mệnh đề chính là cấu trúc "would/could/might + have + quá khứ phân từ".
Do "had" và "would" đều có thể viết tắt là ('d), bạn cũng cần nhớ phân biệt rõ ràng. Cụ thể, "had" luôn đứng sau "if" trong mệnh đề điều kiện, còn "would" nằm ở mệnh đề chính. Phủ định được tạo bằng cách thêm "not" hoặc "'nt" sau "had", "would" hoặc các động từ khuyết thiếu khác.
Câu điều kiện loại 3 phức tạp hơn vì có nhiều cách ứng dụng, cấu trúc khác nhau. Cùng BrightCHAMPS khám phá ngay nào!
Loại câu điều kiện này thể hiện các giả định về quá khứ, giúp chúng ta suy ngẫm và học hỏi từ kinh nghiệm, bao gồm 3 loại chính sau:
Câu điều kiện loại 3 cho phép ta hình dung một kết quả khác nếu một hành động trong quá khứ diễn ra khác đi.
Đây là cách thông dụng để ta nhìn lại quá khứ và ước rằng mình đã hành động khác đi.
Câu điều kiện loại 3 giúp ta khám phá những khả năng khác, những điều không tưởng, dù sẽ không bao giờ xảy ra.
Ngoài 3 cách dùng phổ biến trên, bạn có thể gặp các biến thế khác của câu điều kiện loại 3 để diễn đạt các sắc thái khác. Chẳng hạn như:
Khi muốn nhấn mạnh kết quả của hành động giả định diễn ra liên tục tại một thời điểm trong quá khứ, quá khứ hoàn thành tiếp diễn ở mệnh đề chính sẽ là thì mà bạn cần lưu ý.
Cấu trúc |
If + S + had + PII, S + would/could/might + have + been + V-ing |
Cấu trúc |
If + S + had + Vpp, S + would/could/might + V-inf |
Cấu trúc |
If + S + had + been + V-ing , S + would/could/might + have + Vpp |
Cấu trúc |
Had + S (+not) + Vpp, S + would/could/might + have + Vpp |
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông tin nêu trên, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn các ví dụ về câu điều kiện loại 3 và các trường hợp thường dùng.
Ví dụ 17: Had the company invested in sustainable energy solutions earlier, it would have mitigated the impact of recent marke.t fluctuations. (Nếu công ty đã đầu tư vào các giải pháp năng lượng bền vững sớm hơn, thì công ty đã giảm thiểu được tác động của những biến động thị trường gần đây.)
Câu văn trên đã đảo từ "Had" để nhấn mạnh, phù hợp với văn phong trang trọng trong kinh doanh hoặc báo cáo.
Ví dụ 18: If I hadn't overslept, I wouldn't have missed my flight! (Nếu tớ không ngủ quên, tớ đã không bị lỡ chuyến bay rồi!)
Ví dụ 19: If she had submitted her assignments on time, she would have received higher grades. (Nếu cô gái nộp bài tập đúng hạn, cô ta đã nhận có điểm cao hơn.)
Với trường hợp này, câu điều kiện loại 3 diễn tả sự hối tiếc trong tình huống đời thường, với cách nói ngắn gọn, gần gũi.
Ví dụ 20: If the analysts had accounted for the factors, they would have gotten more exact results. (Nếu các nhà nghiên cứu đã tính đến các biến số, họ đã thu được kết quả chính xác hơn.)
Ví dụ 21: Had the historians analyzed the primary sources more carefully, they would have reached a different conclusion. (Nếu những nhà sử học phân tích về các nguồn tài liệu chính một cách cẩn thận hơn, họ đã đến được với một kết luận khác.)
Câu này vận dụng ngôn ngữ chuyên ngành, phù hợp với các bài nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo học thuật.
If I ______ (know) you were coming, I ______ (bake) a cake.
They ______ (win) the game if they ______ (practice) more.
If he was studied, he would pass the exam.
I would have gone if you told me.
Nắm vững câu điều kiện loại 3 sẽ giúp bạn không chỉ diễn đạt chính xác những giả định trong quá khứ mà còn thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ. Hãy luyện tập thường xuyên để luôn cấu trúc này một cách thành thạo và tự tin nhé bạn. Và đừng quên, BrightCHAMPS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!
Để giúp bạn đọc dễ dàng nắm bắt nội dung, phần sau đây sẽ giải thích chi tiết các thuật ngữ liên quan đến câu điều kiện loại 3:
Hiralee Lalitkumar Makwana has almost two years of teaching experience. She is a number ninja as she loves numbers. Her interest in numbers can be seen in the way she cracks math puzzles and hidden patterns.
: She loves to read number jokes and games.